Present simple lv1 (3): Everyday Activities 2

Present simple lv1 (3): Everyday Activities 2

5th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test1-grade 5

Test1-grade 5

5th Grade

20 Qs

Quiz này dễ

Quiz này dễ

1st Grade - Professional Development

18 Qs

LEmon- Health problems L4 - 26.07

LEmon- Health problems L4 - 26.07

4th - 5th Grade

16 Qs

Numbers 1

Numbers 1

1st - 5th Grade

20 Qs

PHRASAL VERBS GAMES 1

PHRASAL VERBS GAMES 1

5th Grade - University

17 Qs

Ahihi

Ahihi

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Unit 7: ưhat do you like doing?

Unit 7: ưhat do you like doing?

5th Grade

22 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

Present simple lv1 (3): Everyday Activities 2

Present simple lv1 (3): Everyday Activities 2

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

Thầy Minh

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Lý thuyết của con: Khi diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra:

  • * Động từ giữ nguyên, KHÔNG thêm "s" khi chủ ngữ là: ​ (a)  

  • * Động từ THÊM "s" khi chủ ngữ là: ​ (b)  

I, you, we, they, danh từ số nhiều
He, she, it, danh từ số ít

2.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Lý thuyết của con: Khi diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra:

Con xác định xem, với chủ ngữ nào sau đây thì:

  • * Động từ thêm "s"

  • * Động từ không thêm "s"

Groups:

(a) Động từ thêm "s"

,

(b) Động từ KHÔNG thêm "s"

He

I

You

A child

A boy

She

Children

A car

They

Students

It

We

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con chọn động từ thích hợp để diễn tả các sự việc diễn ra thường xuyên hàng ngày nhé!

Dad ____ (run) a round the park at 5.30 a.m.

runs

run

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con chọn động từ thích hợp để diễn tả các sự việc diễn ra thường xuyên hàng ngày nhé!

I ____ (wake) up at 6.30 a.m.

wake

wakes

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con chọn động từ thích hợp để diễn tả các sự việc diễn ra thường xuyên hàng ngày nhé!

Mom ____ (prepare) breakfast at 6 a.m.

prepares

prepare

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con chọn động từ thích hợp để diễn tả các sự việc diễn ra thường xuyên hàng ngày nhé!

We ____ (eat) breakfast at 7 a.m.

eat

eats

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con chọn động từ thích hợp để diễn tả các sự việc diễn ra thường xuyên hàng ngày nhé!

My sister _____ (walk) to school at 7.30 a.m.

walks

walk

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?