Đề Thi Tiếng Anh Lớp 9

Đề Thi Tiếng Anh Lớp 9

6th Grade

79 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Voc U1,2,3 Grade 6

Voc U1,2,3 Grade 6

6th Grade

76 Qs

E10-UNIT 2- VOCAB 2

E10-UNIT 2- VOCAB 2

1st - 12th Grade

75 Qs

Pháp luật đo đạc 80

Pháp luật đo đạc 80

KG - 12th Grade

80 Qs

english 7

english 7

6th - 7th Grade

80 Qs

a/an/some/any/much/many

a/an/some/any/much/many

5th - 9th Grade

84 Qs

GR QAnh - W18-W21 p1

GR QAnh - W18-W21 p1

6th - 9th Grade

78 Qs

ESOL Fall Final Eng.

ESOL Fall Final Eng.

5th - 9th Grade

80 Qs

Unit 7 Grade 6 ( No 0)

Unit 7 Grade 6 ( No 0)

6th Grade

77 Qs

Đề Thi Tiếng Anh Lớp 9

Đề Thi Tiếng Anh Lớp 9

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

VĂN CÀ

Used 5+ times

FREE Resource

79 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.

A. vision

B. measure

C. usually

D. pleasant

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

A. picture

B. favour

C. stranger

D. return

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ hoặc cụm từ (A, B, C hoặc D) phù hợp nhất với chỗ trống trong mỗi câu hoặc thay thế cho từ hoặc cụm từ gạch chân.

A. urgency

B. guarantee

C. obligation

D. insistence

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ hoặc cụm từ (A, B, C hoặc D) phù hợp nhất với chỗ trống trong mỗi câu hoặc thay thế cho từ hoặc cụm từ gạch chân.

A. out of use

B. out of reach

C. out of turn

D. out of practice

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ hoặc cụm từ (A, B, C hoặc D) phù hợp nhất với chỗ trống trong mỗi câu hoặc thay thế cho từ hoặc cụm từ gạch chân.

A. vivid

B. living

C. bright

D. sparkling

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ hoặc cụm từ (A, B, C hoặc D) phù hợp nhất với chỗ trống trong mỗi câu hoặc thay thế cho từ hoặc cụm từ gạch chân.

A. astrological

B. aeronautical

C. astronomical

D. atmospherical

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ hoặc cụm từ (A, B, C hoặc D) phù hợp nhất với chỗ trống trong mỗi câu hoặc thay thế cho từ hoặc cụm từ gạch chân.

A. oneself

B. himself

C. itself

D. herself

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?