
Kiểm Tra Môn Hóa Học

Quiz
•
Others
•
8th Grade
•
Easy
Thanh Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức hóa học của oxide tạo bởi N và oxygen, trong đó N có hóa trị V là:
N₂O5
N₂O
NO
N₂O3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình hóa học của phản ứng tạo copper (II) oxide là?
A2Cu + O₂ → 2CuO
Cu + O₂ → CuO
2Mg + O₂ → 2MgO
2Ca + O₂ → 2CaO
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Oxide nào sau đây có thể tác dụng được với dung dịch HCl?
CaO
CO2
SO3
CO
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Oxide nào sau đây có thể tác dụng được với dung dịch NaOH?
SO₂
CuO
BaO
NO
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức hóa học của các base tương ứng với các oxide: K2O, CuO, FeO, Fe2O3 lần lượt là:
KOH, Cu(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3
Fe(OH)3, Fe(OH)2, Cu(OH)2, KOH
KOH, Cu(OH)2, Fe(OH)3, Fe(OH)2
Cu(OH)2, KOH, Fe(OH)2, Fe(OH)3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ng ứng với các oxide: K2O, CuO, FeO, Fe2O3 lần lượt là:
KOH, Cu(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3.
Fe(OH)3, Fe(OH)2, Cu(OH)2, KOH.
KOH, Cu(OH)2, Fe(OH)3, Fe(OH)2.
Cu(OH)2, KOH, Fe(OH)2, Fe(OH)3.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công nghiệp thực phẩm, người ta dùng dùng “nước đá khô” để làm tác nhân để bảo quản lạnh đối với thực phẩm, đồ uống. Hãy cho biết “ nước đá khổ” là gì?
Nước đá khô chính là CO2 ở dạng rắn.
Nước đá khô chính là nước ở dạng rắn.
Nước đá khô chính là tuyết.
Nước đã khô chính là Oz bị nén hóa rắn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Academia Timpului

Quiz
•
8th Grade
6 questions
الصيغ الكميائية

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Химиялык элементтерге саякат

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Câu hỏi Hóa học

Quiz
•
8th Grade
10 questions
unsur kimia

Quiz
•
8th Grade
10 questions
CRUZ ROJA Y MEDIA LUNA ROJA

Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
Contando uma História sobre Desastres - 46

Quiz
•
8th Grade
8 questions
POC PHRASAL VERBS

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Geo #2 Regions

Quiz
•
8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade