lớp 7_unit 5(31-60),  lớp 6_unit 4(1-30)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 5(31-60), lớp 6_unit 4(1-30)_TỪ VỰNG

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test từ vựng Unit 7,8,9,10

Test từ vựng Unit 7,8,9,10

9th - 12th Grade

57 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

62 Qs

lớp 7_unit 5(121-150),  lớp 6_unit 4(91-120)_vocab

lớp 7_unit 5(121-150), lớp 6_unit 4(91-120)_vocab

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 2(111-140),  lớp 6_unit 1(81-110)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 2(111-140), lớp 6_unit 1(81-110)_TỪ VỰNG

11th Grade

60 Qs

sinh cuối kì 1

sinh cuối kì 1

11th Grade

58 Qs

lớp 9,unit 4_121-150, lớp 8,unit 3_91-120_vocab

lớp 9,unit 4_121-150, lớp 8,unit 3_91-120_vocab

11th Grade

60 Qs

Unit 6+7

Unit 6+7

9th - 12th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 2(81-110),  lớp 6_unit 1(51-80)_VOCAB

lớp 7_unit 2(81-110), lớp 6_unit 1(51-80)_VOCAB

11th Grade

59 Qs

lớp 7_unit 5(31-60),  lớp 6_unit 4(1-30)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 5(31-60), lớp 6_unit 4(1-30)_TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ə ˈbɪt əv/
một chút
vắng mặt
bảng chữ cái
giờ đi ngủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæbsənt/
vắng mặt
con cua
trường nội trú
cắt, thái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ækˈtɪvəti/
hoạt động
món ăn
nước ngọt cola
dưa leo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈælfəbet/
bảng chữ cái
thành phần
phòng học
tương ớt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæmbər/
màu vàng nâu
con lươn
sự tiện lợi
dội lên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɑːt/
mỹ thuật
sinh học
giòn
cắt thành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɑːtɪkl/
bài báo
thuyết phục
đa dạng
độ ngon

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?