
chủ đề Xác định hướng

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
Sinh Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn Tuấn có 5 cái kẹo. Bạn ng có ít hơn bạn Tuấn 2 cái kẹo. Hỏi cả hai có bao nhiêu cái kẹo?
7 cái
8 cái
10 cái
6 cái
Answer explanation
Bạn Tuấn có 5 cái.
bạn Dũng: 5 - 2 = 3 ( cái)
Tổng 2 bạn : 5 + 3 = 8 (cái)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn Hà có 4 cái kẹo. Bạn Dung có ít hơn bạn Hà 2 cái kẹo. Hỏi cả hai có bao nhiêu cái kẹo?
7 cái
8 cái
10 cái
6 cái
Answer explanation
Bạn Hà: 4 cái
bạn Dung: 4- 2 = 2 cái
tổng 2 bạn: 4 + 2 = 6 cái
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn Hà có 4 cái kẹo. Bạn Hà có nhiều hơn bạn Lâm 2 cái kẹo. Hỏi cả hai có bao nhiêu cái kẹo?
7 cái
cái
10 cái
6 cái
Answer explanation
Bạn Hà : 4 cái
Bạn Lâm: 4 - 2= 2 cái
Tổng 2 bạn: 4 + 2 = 6 cái
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ban đầu Thanh có 6 quả táo, Thanh cho Mai 4 quả táo. Sau đó, Thanh được anh trai cho thêm 3 quả táo. Hỏi sau khi anh trai cho thêm, Thanh có bao nhiêu quả táo?
5 quả
6 quả
7 quả
8 quả
Answer explanation
Thanh có 6 quả
Thanh cho Mai còn: 6- 4 = 2 quả
Thanh được anh cho: 2 + 3 = 5 quả
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ban đầu Thanh có 6 quả táo, Thanh cho Mai 4 quả táo. Hỏi Thanh còn lại nao nhiêu quả
5 quả
6 quả
2 quả
8 quả
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên đoàn tàu, toa đầu có 9 hành khách, toa thứ hai có 6 hành khách, toa thứ ba có 8 hành khách. Sau đó có 2 hành khách rời khỏi toa thứ nhất, 2 hành khách lên toa thứ hai, 1 hành khách lên toa thứ ba. Hỏi toa nào đông hành khách nhất?
toa thứ ba
toa thứ hai
toa thứ tư
toa thứ nhất
Answer explanation
Toa 1 có: 9 hành khách
Toa 2 có: 6 hành khách
Toa 3 có: 8 hành khách
Sau đó:
Toa 1 còn: 9 - 2 = 7
Toa 2 có: 6 + 2= 8
Toa 3 có: 8 + 1 = 10
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dũng cao hơn Minh, Bình thấp hơn Chí, Chí thấp hơn Dũng, Bình cao hơn MInh. Hỏi bạn nào cao nhất?
Bạn Dũng
bạn Bình
bạn Chí
bạn Minh
Answer explanation
Ta có:
Dũng > Minh
Minh < Bình < Chí < Dũng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Lesson 8: Advance time 1

Quiz
•
1st Grade
21 questions
101 말가 시험 연습

Quiz
•
1st Grade
20 questions
trò chơi

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Câu đố

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Củng cố giao tiếp phi ngôn ngữ

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
TRÒ CHƠI "AI NHANH AI ĐÚNG"

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
[MUL] Nâng cao năng lực Lãnh Đạo

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài tập TV 1 ( 2 )

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Odd and even numbers

Quiz
•
1st - 2nd Grade