Smartphones and laptops are both ______ for students because they improve the way students study.

Đề Cương Cuối Học Kì 1 Lớp 10

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
Le Phuong
Used 9+ times
FREE Resource
110 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
useful
useless
usefully
uselessly
Answer explanation
useful
Giải thích: "Useful" là tính từ, dùng để miêu tả điều gì đó hữu ích. Câu này muốn nói về việc điện thoại thông minh và laptop giúp ích cho học sinh, do đó dùng tính từ "useful".
Dịch: Điện thoại thông minh và laptop đều hữu ích cho học sinh vì chúng cải thiện cách học của học sinh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
In transport, AI can be used on many smartphones to ______ information about traffic.
hold
require
collect
reserve
Answer explanation
collect
Giải thích: "Collect" có nghĩa là thu thập. Trong bối cảnh này, AI được dùng để thu thập thông tin về giao thông, vì vậy từ "collect" là chính xác.
Dịch: Trong giao thông, AI có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về giao thông.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
______, AI is used to collect information about traffic and help drivers find the most suitable route.
In transport
At school
At work
At home
Answer explanation
In transport
Giải thích: Câu này đang nói về AI được sử dụng trong giao thông, vì vậy "In transport" là cụm từ chính xác.
Dịch: Trong giao thông, AI được sử dụng để thu thập thông tin về giao thông và giúp tài xế tìm ra lộ trình phù hợp nhất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nowadays, AI has been applied ______ various areas of life.
for
to
on
in
Answer explanation
to
Giải thích: Khi nói về việc áp dụng cái gì vào một lĩnh vực nào đó, ta dùng "apply to". Câu này nói về việc AI được áp dụng vào nhiều lĩnh vực trong cuộc sống, vì vậy "to" là chính xác.
Dịch: Ngày nay, AI đã được áp dụng vào nhiều lĩnh vực trong cuộc sống.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vacuum cleaners with AI can now decide on the most ______ way to clean the house.
effect
affect
effective
effectively
Answer explanation
effective
Giải thích: "Effective" là tính từ miêu tả cái gì đó có hiệu quả, giúp làm việc tốt hơn. "Effective" dùng để nói về cách làm sạch hiệu quả nhất của máy hút bụi.
Dịch: Máy hút bụi có AI bây giờ có thể quyết định cách hiệu quả nhất để làm sạch ngôi nhà.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Computer programmes can help ______ plan their holidays, book flights and hotels, and answer questions.
designers
customers
sellers
supporters
Answer explanation
customers
Giải thích: "Customers" (khách hàng) là những người sẽ sử dụng các chương trình máy tính để lên kế hoạch kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn, vì vậy "customers" là lựa chọn đúng.
Dịch: Các chương trình máy tính có thể giúp khách hàng lên kế hoạch kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn, và trả lời câu hỏi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sophia can communicate with people by using human language and ______ emotions.
expressing
measuring
answering
deciding
Answer explanation
expressing
Giải thích: "Expressing" có nghĩa là biểu đạt hoặc thể hiện cảm xúc. Sophia không chỉ giao tiếp bằng ngôn ngữ mà còn biểu đạt cảm xúc, vì vậy "expressing" là từ đúng.
Dịch: Sophia có thể giao tiếp với mọi người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và biểu đạt cảm xúc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
110 questions
AMERICAN ENGLISH FILE LEVEL 1 EOC RED BOOK FINAL TEST

Quiz
•
6th Grade - University
111 questions
test

Quiz
•
3rd Grade - University
110 questions
GG7- Ôn thi giữa kì 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
108 questions
Literary terms

Quiz
•
6th Grade
105 questions
on tap giua ki 1 tieng anh 6 unit 1,2,3 Sachs

Quiz
•
3rd Grade - University
106 questions
GLORIA EXAM

Quiz
•
6th Grade - University
108 questions
Present Simple, Past Simple, Present Progressive

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade