module 3
Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Giang Cù
FREE Resource
Enhance your content in a minute
70 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền phần còn thiếu vào chỗ chấm chấm trong phát biểu sau: “Hàng đợi (queue) là một cấu trúc dữ liệu dùng để chứa các đối tượng làm việc theo cơ chế ………..”
FILO
LIFO
ILOL
FIFO
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho khai báo:
typedef struct ds{
int info;
struct ds next;
}Node;
typedef Node List;
Và hàm tạo một nút mới chứa thông tin x, lệnh nào gán x cho thông tin của con trỏ P?
x = P→next;
P→next = x;
P→info = x;
x = P→info;
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch chuyển các phần tử ở vị trí k sang bên phải (về cuối) 1 vị trí.
Loại bỏ phần tử ở vị trí i.
Thêm phần tử vào vị trí Count trong danh sách.
Gán dữ liệu ở vị trí i bằng dữ liệu ở vị trí i-1.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng với danh sách đặc?
Danh sách đặc có thể thêm được vô số phần tử.
Danh sách đặc chỉ thêm vào cuối danh sách.
Danh sách đặc có số phần tử hữu hạn
Danh sách đặc chỉ thêm phần tử vào đầu danh sách.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho khai báo sau:
typedef struct ds{
int Data[1000];
int Count;
}List;
Trong ngôn ngữ lập trình C, nguyên mẫu nào được khai báo đúng khi khởi tạo danh sách rỗng?
void Init(*L) ;
void Init(List L) ;
void Init(List &L) ;
void Init(List *L) ;
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng nhất với danh sách đặc?
Danh sách đặc là danh sách thường được biểu diễn dưới dạng con trỏ.
Không phát biểu nào đúng.
Danh sách đặc là danh sách mà không gian bộ nhớ lưu trữ các phần tử được đặt liên tiếp nhau trong bộ nhớ.
Danh sách đặc là danh sách mà không gian bộ nhớ thường được cấp phát động.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho danh sách đặc L có kiểu dữ liệu là cấu trúc List, Count là biến nguyên lưu trữ số phần tử hiện tại của L, lệnh nào sau đây được sử dụng trong hàm kiểm tra danh sách rỗng?
return (L.Count =1);
return (L.Count =0);
return (L.Count ==0);
return (L.Count ==1);
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
70 questions
Bộ câu hỏi kĩ năng mềm HUST 1
Quiz
•
University
70 questions
Kiểm thử phần mềm
Quiz
•
University
75 questions
Parametros de la calidad del agua
Quiz
•
University
65 questions
FUN - U1 - L3
Quiz
•
University
70 questions
HEMATOLOGY - WEEK 2 RATIONALE
Quiz
•
University
68 questions
Kiểm tra môn VLM
Quiz
•
University
70 questions
Công nghệ 11_Luyện tập_GK1
Quiz
•
6th Grade - University
65 questions
ôn tập kiểm tra giữa kỳ K12_2024-2025
Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade - University
5 questions
Using Context Clues
Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
14 questions
Eat Healthy,Be Healty
Quiz
•
4th Grade - University
7 questions
History of Halloween: Pagan or Christian?
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Renewable and Nonrenewable Resources
Interactive video
•
4th Grade - University
