
Quiz về Tế Bào Nhân Sơ

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy

Mắm Shinh
Used 1+ times
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Sinh vật nào sau đây được cấu tạo từ các tế bào nhân sơ?
Trùng giày.
Tảo lục.
Nấm men.
Vi khuẩn E.coli.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không đúng với tế bào nhân sơ?
Có tỉ lệ S/V lớn.
Có màng bao bọc vật chất di truyền.
Không có các bào quan có màng bao bọc.
Không có hệ thống nội màng trong tế bào chất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các thành phần chính của tế bào nhân sơ gồm
màng ngoài, vỏ nhầy, tế bào chất và vùng nhân.
màng ngoài, màng tế bào, tế bào chất và vùng nhân.
thành tế bào, màng tế bào, tế bào chất và vùng nhân.
thành tế bào, vỏ nhầy, tế bào chất và vùng nhân.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây không có ở tế bào nhân sơ?
Màng tế bào.
Ribosome.
Lưới nội chất.
Tế bào chất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho S là diện tích bề mặt tế bào, V là thể tích tế bào. Vi khuẩn có kích thước nhỏ nên tỉ lệ S/V lớn. Điều này không đem lại cho tế bào vi khuẩn ưu thế nào sau đây?
Trao đổi chất với môi trường nhanh chóng.
Sinh trưởng nhanh chóng.
Sinh sản nhanh chóng.
Di chuyển nhanh chóng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thành tế bào vi khuẩn không có chức năng nào sau đây?
Bảo vệ tế bào.
Quy định hình dạng của tế bào.
Kiểm soát các chất đi bào tế bào.
Chống lại áp lực của nước đi vào tế bào.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dựa vào cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào, vi khuẩn được chia thành các nhóm là
vi khuẩn nhân sơ và vi khuẩn nhân thực.
vi khuẩn đơn bào và vi khuẩn đa bào.
vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại.
vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn Gram dương.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
Chủ đề ôn tập 6

Quiz
•
9th - 12th Grade
56 questions
bài 13 : kq về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Quiz
•
10th Grade
48 questions
trắc nghịm sinh ck2

Quiz
•
10th Grade
53 questions
TRẮC NGHIỆM SINH

Quiz
•
10th Grade
55 questions
Sinh giữa kì

Quiz
•
10th Grade
50 questions
Cấp độ tổ chức của thế giới sống

Quiz
•
10th Grade
55 questions
ôn tập KTCKII - SH 10

Quiz
•
10th Grade
49 questions
Câu hỏi về Sinh học

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Biomolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
10th Grade
19 questions
Scientific Method

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade