HSK3级-第2课后

HSK3级-第2课后

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Puzzle

Puzzle

1st Grade - University

15 Qs

BẾP LỬA

BẾP LỬA

9th Grade

18 Qs

ÔN TẬP NGỮ VĂN 9

ÔN TẬP NGỮ VĂN 9

9th - 10th Grade

15 Qs

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I LỚP 12 NĂM HỌC 2021 - 2022

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I LỚP 12 NĂM HỌC 2021 - 2022

12th Grade

20 Qs

NGỮ VĂN 12 CUỐI HỌC KÌ 1

NGỮ VĂN 12 CUỐI HỌC KÌ 1

12th Grade

20 Qs

BAI 15 - KHOI 9

BAI 15 - KHOI 9

9th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm Ngữ văn lớp 9

Trắc nghiệm Ngữ văn lớp 9

9th Grade

20 Qs

vợ chồng A Phủ

vợ chồng A Phủ

12th Grade

22 Qs

HSK3级-第2课后

HSK3级-第2课后

Assessment

Quiz

Education

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Mỹ Thị

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 北方

Phương Bắc, miền Bắc, phía Bắc

Phương Nam, miền Nam, phía Nam

Bắc Kinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dịch từ "Môi trường" sang tiếng Trung:

环境

环化

环球

文化

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào không phải danh từ?

文化

明天

文学

吃饭

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

当天 là gì?

Ngày hôm nay

Ngày hôm đó

Ngày mai

Hôm qua

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào không đồng nghĩa với các từ còn lại?

高兴

开心

快乐

想要

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

着急 là gì?

Nhanh nhẹn

Lo lắng

Muộn giờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

迟到 dùng để chỉ gì?

Hành động

Người

Thời gian

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?