
Quiz về Luật Công Chứng

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy
Mai Hoang Tran Ngoc
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công chứng viên là ai?
Người có đủ tiêu chuẩn theo quy định của Luật này
Người làm việc tại cơ quan nhà nước
Người làm việc trong lĩnh vực giáo dục
Người có bằng cử nhân kinh tế
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây không phải là chức năng của công chứng viên?
Bảo đảm an toàn pháp lý cho các bên
Cung cấp dịch vụ công
Chứng nhận tính xác thực của hợp đồng
Tham gia vào các hoạt động kinh doanh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Văn bản công chứng có hiệu lực kể từ khi nào?
Khi được đăng ký tại Sở Tư pháp
Khi có sự đồng ý của Tòa án
Khi được các bên ký
Khi được công chứng viên ký và đóng dấu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian đào tạo nghề công chứng là bao lâu?
6 tháng
12 tháng
18 tháng
24 tháng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ai có quyền đề nghị bổ nhiệm công chứng viên?
Người có bằng cử nhân luật
Người đang làm việc tại cơ quan nhà nước
Người có kinh nghiệm làm việc dưới 5 năm
Người có đủ tiêu chuẩn theo quy định của Luật
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tắc nào không thuộc về hành nghề công chứng?
Chịu trách nhiệm trước pháp luật
Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
Khách quan, trung thực
Thực hiện công chứng cho người thân
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công chứng viên không được làm gì theo quy định?
Tiết lộ thông tin về nội dung công chứng
Công chứng hợp đồng cho người yêu cầu
Tham gia bồi dưỡng nghiệp vụ hàng năm
Chịu trách nhiệm về văn bản công chứng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
quizz bảo hiểm vận tải

Quiz
•
University
11 questions
PLDC-Nhóm 6 - Hình phạt và miễn trách nhiệm hình sự

Quiz
•
University
10 questions
Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa

Quiz
•
University
16 questions
Nail-Test: Law #1

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi ôn tập kiến thức

Quiz
•
University
10 questions
PLĐC: Phòng, chống tham nhũng

Quiz
•
University
20 questions
LỚP CHUYÊN VIÊN

Quiz
•
University
20 questions
Kinh doanh dịch vụ du lịch khác

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade