
bai 9 tin 12
Quiz
•
Information Technology (IT)
•
12th Grade
•
Hard
Ngô T. Phương Lan
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thẻ HTML dùng để tạo các ô dữ liệu trong bảng là
A. <td>.
B. <th>.
C. <table>.
D. <tr>.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi định dạng tạo khung bảng, thuộc tính nhỏ độ_dày của thuộc tính con border trong thuộc tính style được đặt theo
A. %.
B. px.
C. mm.
D. pt.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi tạo danh sách, thuộc tính type được dùng để làm gì?
Xác định giá trị bắt đầu đánh số, nhận giá trị là các số nguyên.
Xác định kiểu danh sách.
Xác định kiểu kí tự đầu dòng.
Xác định kiểu đánh số, các kiểu đánh số là "1", "A", "a", "I" và "i".
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
Để thêm tiêu đề cho bảng, ta sử dụng thẻ <caption>, ngay trước thẻ <table>.
Các dạng danh sách trong HTML cơ bản gồm danh sách có thứ tự và danh sách khống có thứ tự.
Để chọn kí tự đầu dòng, ta thiết lập giá trị của đặc tính list-style-type trong thuộc tính style bằng một trong 4 giá trị disc, circle, square và none.
Sử dụng thuộc tính con length và height của thuộc tính style để điều chỉnh kích thước của bảng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp thẻ nào trong HTML dùng để tạo danh sách có thứ tự?
<ul></ul>.
<il></il>.
<ol></ol>.
<al></al>.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để gộp ô trên cột, em sử dụng thuộc tính nào?
rowspan.
colspan.
colframe.
rowsize.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để định dạng màu nền cho bảng, em sử dụng thuộc tính nào?
background.
color.
bgcolor.
tablecolor.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
Đề cương Công Nghệ Lớp 5 Kì 2
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Bài 1 tin 12
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Latsol
Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Asesmen Harian 1
Quiz
•
11th Grade - University
13 questions
HTML QUIZ
Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
高二資訊課補考題目
Quiz
•
11th Grade - University
12 questions
Review loops
Quiz
•
8th Grade - University
11 questions
html basics
Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish
Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Model and Solve Linear Equations
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Graduation Requirements Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
