
Câu hỏi trắc nghiệm Vật Lý

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
Minh Vũ
Used 3+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại một nơi có gia tốc trọng trường g, một vật có khối lượng m rơi tự do từ độ cao h xuống mặt đất. Ngay trước khi chạm đất vật đạt vận tốc
v = mgh.
v = 2√gh.
v = √gh.
v = √2gh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu bỏ qua sức cản của không khí thì tại cùng một vị trí xác định trên mặt đất và ở cùng độ cao thì
hai vật rơi như nhau.
vận tốc của vật nặng lớn hơn vận tốc của vật nhẹ.
vận tốc của vật nặng nhỏ hơn vận tốc của vật nhẹ.
vận tốc của hai vật không đổi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng. Trong chuyển động ném ngang, chuyển động của chất điểm là:
Chuyển động thẳng đều.
Chuyển động thẳng biến đổi đều.
Chuyển động rơi tự do.
Chuyển động thẳng đều theo chiều ngang, rơi tự do theo phương thẳng đứng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng M, được ném ngang với vận tốc ban đầu vo ở độ cao h. Bỏ qua sức cản của không khí. Tầm bay xa của vật phụ thuộc vào
M và vo.
M và h.
vo và h.
M, vo và h.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây sai khi nói về chuyển động ném ngang?
vector vận tốc của vật luôn luôn thay đổi phương.
độ lớn của vector vận tốc tăng dần.
tại cùng một độ cao, ta có thể tăng tốc độ ban đầu để vật rơi xuống nhanh hơn.
gia tốc của vật bằng gia tốc rơi tự do
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tăng tầm xa của vật ném theo phương ngang với sức cản không khí không đáng kể thì biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
Giảm khối lượng vật ném.
Tăng độ cao điểm ném.
Giảm độ cao điểm ném.
Tăng vận tốc ném.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật bị ném ngang (bỏ qua sức cản của không khí). Lực tác dụng vào vật khi chuyển động là:
lực ném.
lực ném và trọng lực.
lực hướng tâm
trọng lực.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì I Địa Lí

Quiz
•
1st Grade
35 questions
Chương 3

Quiz
•
1st Grade
40 questions
tâm lý học đại cương

Quiz
•
1st - 11th Grade
40 questions
Bài tập kiểm tra Toán - TV tuần 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
37 questions
Kiến thức về giá trị thặng dư Dược

Quiz
•
1st Grade
40 questions
GDQP12 15p

Quiz
•
1st Grade
42 questions
Cnghe loz que

Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Trắc nghiệm CSKH

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade