
Thống Kê Ứng Dụng Chương 1

Quiz
•
Engineering
•
University
•
Easy

Chau Du
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thống kê học là gì?
A. Khoa học thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu
B. Khoa học nghiên cứu tài chính
C. Khoa học về lập kế hoạch sản xuất
D. Khoa học nghiên cứu hành vi con người
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thống kê mô tả bao gồm công việc nào sau đây?
A. Xây dựng mô hình dự báo
B. Tóm tắt và trình bày dữ liệu
C. Kiểm định giả thuyết
D. Phân tích mối quan hệ nhân quả
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thống kê suy diễn là gì?
A. Mô tả dữ liệu hiện có
B. Dự đoán và suy ra kết luận cho tổng thể
C. Vẽ biểu đồ minh họa
D. Thu thập số liệu sơ cấp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổng thể thống kê là gì?
A. Toàn bộ các phần tử cần nghiên cứu
B. Một mẫu nhỏ được chọn từ dữ liệu
C. Các giá trị trung bình của dữ liệu
D. Một nhóm ngẫu nhiên các đối tượng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị tổng thể là gì?
A. Một phần tử cụ thể trong tổng thể
B. Tổng hợp các phần tử khác nhau
C. Các dữ liệu được thu thập thứ cấp
D. Một biểu đồ trình bày số liệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dữ liệu định tính là gì?
A. Dữ liệu thể hiện bằng số
B. Dữ liệu mô tả đặc điểm hoặc thuộc tính
C. Dữ liệu đo lường chính xác
D. Dữ liệu được xử lý bằng biểu đồ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân biệt giữa dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
A. Dữ liệu sơ cấp thu thập trực tiếp, thứ cấp lấy từ nguồn có sẵn
B. Dữ liệu sơ cấp không cần kiểm tra độ tin cậy
C. Dữ liệu thứ cấp luôn chính xác hơn sơ cấp
D. Cả hai loại dữ liệu đều không quan trọng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
ôn tập công nghệ 6 - HKII

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Laplace Transform Quiz

Quiz
•
University
18 questions
IS439_Chapter 1. Tổng quan

Quiz
•
University
18 questions
IS439_Chapter1

Quiz
•
University
16 questions
Chapter 2. Hệ tọa độ

Quiz
•
University
21 questions
Kiểm tra kiến thức máy tính

Quiz
•
University
20 questions
EVR755(Chapter1(1.3)

Quiz
•
University
24 questions
Chương 3 tiếp

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade