Công Nghệ 11 Ôn Tập Chương 1

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Hard
phúc tài
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Đâu không phải là vai trò của chăn nuôi đối với đời sống kinh tế - xã hội?
A. Cung cấp thực phẩm cho nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
B. Cung cấp các tế bào, mô, cơ quan, động vật sống cho các nghiên cứu khoa học
C. Cung cấp sức kéo cho canh tác, khai thác, vận chuyển.
D. Cung cấp thiết bị , máy móc cho các nghành nghề khác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Đâu là vai trò của chăn nuôi đối với đời sống kinh tế - xã hội?
A. Phục vụ cho tham quan, du lịch, lưu giữ nét văn hóa truyền thống.
B. Cung cấp thiết bị cho các ngành nghề khác.
C. Thúc đẩy sản xuất, nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Giảm sức lao động, tăng năng suất và tiết kiệm tài nguyên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Triển vọng của ngành chăn nuôi là:
A. Thu hút nhiều nhà đầu thư quốc tế.
B. Hiện đại hóa, ứng dụng công nghệ cao, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và bền vững.
C. Ngày càng có nhiều nhân lực, nhân công có trình độ.
D. Mở rộng quy mô lớn, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Công nghệ nào không phải là công nghệ ứng dụng để xử lý chất thải?
A. Đệm lót sinh học
B. Biogas
C. Ủ phân
D. Robot dọn vệ sinh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Loại máy móc nào sau đây có thể thay thế Trâu trong canh tác?
A. Máy cày
B. Máy xúc
C. Máy tuốt lúa
C. Máy tuốt lúaD. Máy bơm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Tác dụng của các loại cảm biến trong chăn nuôi là:
A. Theo dõi các chỉ số của vật nuôi, môi trường.
B. Theo dõi được thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống của vật nuôi
C. Phát hiện bệnh dịch và chữa các loại bệnh đơn giản
D. Điều chỉnh các yếu tố môi trường khi phát hiện có sự chênh lệch lớn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Các phương thức chăn nuôi bò sữa chủ yếu ở nước ta là ?
A. Chăn thả tự do
B. Chăn nuôi bán chăn thả
C. Chăn nuôi công nghiệp
D. Chăn nuôi bán công nghiệp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
CHUA LÈ TEAM - CÔNG NGHỆ BÀI 8

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Bài 8: Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Quiz
•
11th Grade
10 questions
kiểm tra thường xuyên k11

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Bài Pháp luật về vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ

Quiz
•
11th Grade
20 questions
công nghệ 11 ck1

Quiz
•
11th Grade
17 questions
CHIỀU TỐI

Quiz
•
11th Grade
10 questions
KIỂM TRA BÀI 6, NGỮ VĂN 11, KẾT NỐI TRI THỨC

Quiz
•
11th Grade
10 questions
LUYỆN TẬP ĐẤT RỪNG PHƯƠNG NAM

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Other
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade