礼拜天 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

bài 10 hsk4

Quiz
•
Arts
•
Professional Development
•
Medium
Nhung Hà Hồng
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ bảy
Chủ nhật
Thứ hai
Thứ tư
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
空儿 có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Thời gian bận
Thời gian học
Thời gian rảnh
Thời gian ngủ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
母亲 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
Mẹ
Bố
Bà
Ông
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
不过 có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Cũng
Hoặc
Nhưng
Và
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
永远 có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Mãi mãi
Đôi khi
Tạm thời
Thỉnh thoảng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
方向 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
Đường đi
Vị trí
Phương hướng
Địa điểm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
优秀 có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Kém
Xuất sắc
Bình thường
Trung bình
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Hành tinh Giải Đố

Quiz
•
Professional Development
10 questions
FSG.IBS 20.10

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Piano 1st quiz

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Làm nến thơm

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Thường thức Mĩ thuật

Quiz
•
Professional Development
10 questions
GIỚI THIỆU VỀ CANVA

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lịch sử điều dưỡng

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Câu hỏi về Đạo Phật

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade