KT thế điện cực chuẩn

Quiz
•
Chemistry
•
12th Grade
•
Medium
Đào Duyên Cô Duyên Hóa
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Trong các kim loại: Cu, Ag, Fe và Ni. Trong các kim loại trên, số kim loại tác dụng được với dung dịch HCl ở điều kiện chuẩn, giải phóng khí H2 là bao nhiêu?
2.
4.
3.
5.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Giá trị thế điện cực chuẩn của cặp oxi hóa - khử nào được quy bằng 0 V?
Na+/Na.
2H+/H2.
Al3+/Al.
Cl2/2Cl-.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Ở điều kiện chuẩn, Fe khử được ion kim loại nào sau đây trong dung dịch?
Mg2+.
Al3+.
Na+.
Ag+.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Cho dãy sắp xếp các kim loại theo chiều giảm dần tính khử: Na, Mg, Al, Fe. Trong số các cặp oxi hóa - khử, cặp nào có giá trị thế điện cực chuẩn nhỏ nhất?
Mg2+/Mg.
Fe2+/Fe.
Na+/Na.
Al3+/Al.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Cho các cặp oxi hóa – khử và thế điện cực chuẩn tương ứng trong bảng. Phản ứng nào sau đây đúng?
Zn + 2Cr3+ → Zn2+ + 2Cr2+.
Zn + Cr2+ → Zn2+ + Cr.
3Zn + 2Cr3+ → 3Zn2+ + 2Cr.
Ni + 2Cr3+ → Ni2+ + 2Cr2+
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Bán phản ứng tương ứng với cặp oxi hóa - khử Cu2+/Cu là
Cu+ + 1e → Cu.
Ca2+ + 2e → Ca.
Cu2+ + 2e → Cu.
Zn2+ + 2e → Zn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Dãy gồm các kim loại được sắp xếp theo chiều tính khử tăng dần từ trái sang phải ở điều kiện chuẩn là
Cu, Zn, Al, Mg.
Mg, Cu, Zn, Al.
Cu, Mg, Zn, Al.
Al, Zn, Mg, Cu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Kim loại kiềm - kiềm thổ - nhôm và hợp chất

Quiz
•
12th Grade
20 questions
luyện tập nhôm và sắt

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Đại cương kim loại. EJU

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
12th Grade
20 questions
H-10-HALOGHEN-6

Quiz
•
12th Grade
21 questions
Đại cương kim loại

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Al- ĐIỀN KHUYẾT

Quiz
•
12th Grade
20 questions
[HOÁ 12] ÔN TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Counting Sig Figs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th - 12th Grade
17 questions
CHemistry Unit 7 Dimensional Analysis Practice

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Scientific Notation and Significant Figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Elements, Compounds, Mixtures

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Gas Laws

Lesson
•
10th - 12th Grade