Chọn cụm từ đồng nghĩa với 감기에 걸리다
Bài 4 - SC2 THTH

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Anh Trần
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
배가 아프다
독감에 걸리다
열이 나다
두통
감
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
배탈이 나다 có nghĩa là gì?
đau dạ dày
sổ mũi
rối loạn tiêu hóa
đau đầu
chảy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn từ trái nghĩa với từ 물약
과자
채소
해열
가루약
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"cái tai" tiếng Hàn là gì?
귀
목
팔
발
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"cố chân" tiếng Hàn là gì?
가슴
종아리
발목
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
이가 흔들리다 có nghĩa là gì?
nhổ răng
răng bị sâu
răng bị gãy
răng bị lung lay
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
예방주사 có nghĩa là gì?
ăn nhiều rau
tiêm phòng
cấp cứu
đi khám tư nhân
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
18 questions
S2-19

Quiz
•
University
20 questions
CNXHKH

Quiz
•
University
15 questions
NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT môn NMVN

Quiz
•
University
16 questions
Minigame buổi học 1

Quiz
•
University
20 questions
Kiểm tra từ vựng bài 1-4

Quiz
•
University
19 questions
18 감정

Quiz
•
University
15 questions
서울 3B- 제12과- 어휘 퀴즈 1

Quiz
•
University
20 questions
Kinh tế,Chính trị Mác-Lênin chương I

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade