Từ nào nghĩa là "dân số"?
Sơ cấp 2| Ôn tập Bài 13

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Huyen Tran
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
면적
인구
도시
위치
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào nghĩa là "vật giá"?
지역
물가
위치
육지
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào nghĩa là "biển"?
바다
섬
중심지
육지
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"중심지" là gì?
Nông thôn
Thủ đô
Khu trung tâm
Khu vực
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào nghĩa là "thủ đô"?
시골
수도
최고
최대
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào nghĩa là "lớn nhất, tối đa"?
최고
최대
지역
면적
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"상업" là gì?
Ngành du lịch
Công nghiệp
Thương nghiệp
Nông nghiệp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

Quiz
•
University
20 questions
Ôn tập Hiragana & Từ vựng

Quiz
•
University
18 questions
Thành ngữ

Quiz
•
University
20 questions
Bài 21: NGÀY MAI CHÚNG TA XUẤT PHÁT LÚC 7H15

Quiz
•
University
15 questions
hán nôm

Quiz
•
University
16 questions
CÁC PHƯƠNG CHÂM HỘI THOẠI

Quiz
•
University
22 questions
BT 3

Quiz
•
University
15 questions
HSK1 Bài 15

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade