
Chương 3 Chủ Nghĩa Duy vật lịch sử
Quiz
•
Philosophy
•
University
•
Medium
24020772 Nguyễn Đình Mạnh
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xã hội có các loại hình sản xuất cơ bản là: tinh con ng
Sản xuất ra văn hóa, con người và đời sống tinh thần.
Sản xuất ra của cải vật chất, đời sống tinh thần và nghệ thuật.
Sản xuất vật chất, sản xuất tinh thần, sản xuất ra bản thân con người.
Sản xuất vật chất, sản xuất tinh thần, sản xuất văn hóa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiền đề xuất phát của quan điểm duy vật lịch sử là:
Con người trừu tượng.
Con người hành động.
Con người tư duy.
Con người hiện thực.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền thêm từ để hoàn thiện nhận định sau đây và xác định đó là nhận định của ai: "Điểm khác biệt căn bản giữa xã hội loài người với xã hội loài vật là ở chỗ: loài vật may mắn lắm chỉ hái lượm trong khi con người lại........(1)......" (.......(2)......).
Biết sáng tạo, 2) Ph. Ăngghen.
1) Sản xuất, 2) Ph. Ăngghen.
1) Tiến hành lao động, 2) C. Mác.
1) Tư duy, 2) V.I. Lênin.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống (...) trong câu sau: .....là cơ sở của sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người, và xét đến cùng quyết định toàn bộ sự vận động, phát triển của đời sống xã hội.
Hoạt động tinh thần.
Sản xuất tinh thần.
Hoạt động vật chất.
Sản xuất vật chất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chuẩn quan trọng nhất để phân biệt các thời đại kinh
Thể chế chính trị.
Hình thức nhà nước.
Phương thức sản xuất.
Hình thức tôn giáo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức sản xuất là:
Cách thức con người tiến hành mọi hoạt động sản xuất qua các giai đoạn lịch sử.
Cách thức con người sản xuất ra của cải vật chất cho xã hội.
Cách thức con người thực hiện các quan hệ xã hội ở những giai đoạn lịch sử nhất định của xã hội loài người.
Cách thức con người thực nhất định của xã hội loài người.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống (...) trong câu sau: ..... là tổng hợp các yếu tố vật chất và tinh thần tạo thành sức mạnh thực tiễn cải biến giới tự nhiên theo nhu cầu sinh tồn, phát triển của con người.
Công cụ lao động.
Lực lượng sản xuất.
Người lao động.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
75 questions
Triết 2-Chương 3 _ Giá trị thặng dư
Quiz
•
University
66 questions
Tư tưởng Hồ Chí Minh Chương II
Quiz
•
University
76 questions
Câu hỏi trắc nghiệm chương 3
Quiz
•
University
69 questions
triet
Quiz
•
University
66 questions
triết
Quiz
•
University
71 questions
(Chương 2 - II.1.a) Khôi phục kt, cải tạo CNXH m.Bắc CM m.Nam
Quiz
•
University
70 questions
Kinh Tế Chính Trị
Quiz
•
University
75 questions
Ngân hàng câu hỏi KTTK - Chương 2 (Tĩnh Học chất lỏng)
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Philosophy
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University