cn kì 1

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Hard
Tuấn Trần
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Dựa vào sự hình thành phoi của quá trình gia công mà gia công cơ khí được chia làm mấy loại?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Quá trình liên quan trực tiếp đến việc thay đổi hình dạng, kích thước, trạng thái hoặc tính chất vật liệu là quá trình
A. Công nghệ
B. Sản xuất
C. Gia công
D. Lắp ráp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phương pháp gia công có phoi là?
A. Tiện
B. Đúc
C. Rèn
D. Cán
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Gia công đúc là phương pháp
A. Gia công cắt gọt
B. Gia công không phoi
C. Gia công bằng máy
D. Gia công bằng tay
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Quan sát hình ảnh sau và cho biết đây là phương pháp gia công nào?
A. Gia công hàn
B. Gia công rèn
C. Gia công bằng laser
D. Gia công bằng tia nước
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Phương pháp hàn là gì?
A. Là phương pháp rót vật liệu lỏng vào khuôn, sau khi vật liệu lỏng nguội và định hình, người ta nhận được vật đúc có hình dạng và kích thước lòng khuôn.
B. Là phương pháp gia công lỗ từ phôi trên máy khoan, máy tiện hoặc máy phay, máy doa,...
C. Là phương pháp nối các chi tiết lại với nhau bằng cách nung nóng vật liệu chỗ nối đến trạng thái chảy, sau khi vật liệu kết tinh sẽ tạo thành mối hàn
D. Là phương pháp gia công cắt gọt được thực hiện bằng sự phối hợp của hai chuyển động: chuyển động quay tròn của dao và tịnh tiến của phôi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Hàn là phương pháp nối các chi tiết kim loại với nhau bằng cách:
A. Nung nóng chi tiết đến trạng thái chảy
B. Nung nóng chỗ nối đến trạng thái chảy
C. Làm nóng để chỗ nối biến dạng dẻo
D. Làm nóng để chi tiết biến dạng dẻo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
STEN-CN 8. VẼ KỸ THUẬT

Quiz
•
1st - 12th Grade
40 questions
Đề cương công nghệ 11 (cuối học kì 2)

Quiz
•
11th Grade
42 questions
Vợ yêu

Quiz
•
11th Grade
34 questions
SỬ GHK2 P3

Quiz
•
11th Grade
42 questions
công nghệ hk2

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Ôn tập CN học kì 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Tin5. Ôn thi cuối HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
37 questions
Bài 2: Ngành nghề trong lĩnh vực cơ khí

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade