단어 Bài 11 Quyển 2B Seoul

단어 Bài 11 Quyển 2B Seoul

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ Trạng từ

Tính từ Trạng từ

University

20 Qs

TOEIC CƠ BẢN _ VOCAB DAY 6_JOBS AND DEPARTMENTS #1

TOEIC CƠ BẢN _ VOCAB DAY 6_JOBS AND DEPARTMENTS #1

University

18 Qs

Quiz 22/01

Quiz 22/01

University

20 Qs

SCA Quiz 1

SCA Quiz 1

University

20 Qs

KON TUM TOURISM

KON TUM TOURISM

University

20 Qs

LGDCS.01 _ D2

LGDCS.01 _ D2

University

20 Qs

Unit 1 - Grade 7 Ôn tập

Unit 1 - Grade 7 Ôn tập

7th Grade - University

25 Qs

PART 3_NHÂN SỰ

PART 3_NHÂN SỰ

University

16 Qs

단어 Bài 11 Quyển 2B Seoul

단어 Bài 11 Quyển 2B Seoul

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyễn Lan

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'속 안 좋다' có nghĩa là gì?

Đau đầu

Bụng không tốt

Cảm thấy chóng mặt

Bị cảm lạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của '몸살이나다' là gì?

Bị cảm lạnh

Cảm thấy buồn nôn

Bị sốt

Bị đau cơ thể

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"다리를 다치다" dịch sang tiếng Việt là gì?

Để bị thương ở chân

Để bị thương ở đầu

Để bị thương ở tay

Để bị thương ở vai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'소화가 안 되다' có nghĩa là gì?

Không tiêu hoá được

Bị virus dạ dày

Đau đầu

Cảm thấy mệt mỏi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của '배탈이 나다' là gì?

Đau đầu

Cảm lạnh

Chóng mặt

Đau bụng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"토하다" có nghĩa là gì?

Hắt hơi

Chóng mặt

Nôn

Ho

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'어지럽다' dịch sang tiếng Việt là gì?

Cảm thấy đói

Cảm thấy mệt mỏi

Cảm thấy lạnh

Cảm thấy chóng mặt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?