
QTTC C4 QTTSLĐ

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Hard
Đỗ Hồng Quang
FREE Resource
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tài sản lưu động là gì?
Tài sản có thể thanh lý trong thời gian dài.
Tài sản có thời gian sử dụng dài hơn 1 năm.
Tài sản có thời gian sử dụng dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh.
Tài sản cố định trong doanh nghiệp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những mục tiêu của quản trị tài sản lưu động là:
Tối đa hóa lợi nhuận.
Giảm thiểu chi phí tài chính.
Duy trì khả năng thanh khoản và tối ưu hóa vòng quay của tài sản lưu động.
Tăng tối đa lượng hàng tồn kho.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là yếu tố chủ yếu trong tài sản lưu động của doanh nghiệp sản xuất?
Tiền mặt.
Các khoản phải thu.
Hàng tồn kho.
Tất cả các phương án trên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một doanh nghiệp muốn tăng vòng quay tài sản lưu động thì nên:
Tăng số ngày thu hồi nợ.
Giảm thời gian lưu kho hàng hóa.
Tăng số lượng hàng tồn kho.
Tăng các khoản phải thu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ số thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp được tính bằng:
Tài sản lưu động / Nợ dài hạn.
Tài sản cố định / Nợ ngắn hạn.
Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn.
Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tài sản lưu động không bao gồm:
Tiền mặt.
Các khoản phải thu.
Nhà xưởng và máy móc.
Hàng tồn kho.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tài sản lưu động càng cao thì rủi ro gì có thể xảy ra?
Doanh nghiệp có khả năng thanh khoản thấp.
Doanh nghiệp không phải lo lắng về vốn lưu động.
Doanh nghiệp có khả năng thanh khoản cao.
Doanh nghiệp sẽ không cần phải vay thêm vốn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
49 questions
Câu hỏi Kinh tế vi mô

Quiz
•
University
49 questions
Toán 7 HK1

Quiz
•
7th Grade - University
49 questions
Chương 4

Quiz
•
University
50 questions
kinh tế vi mô

Quiz
•
University
50 questions
Câu hỏi về Marketing

Quiz
•
University
54 questions
Câu hỏi về Marketing

Quiz
•
University
50 questions
SD 51 - 56

Quiz
•
University
50 questions
VI MÔ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade