
Ôn tập HKI

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Hard
Thảo Đinh
Used 1+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch H2SO4 loãng phản ứng được với tất cả các kim loại thuộc dãy nào sau đây?
A. Cu, Na.
B. Ag, Zn.
C. Mg, Al.
D. Au, Pt.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào không đúng khi nói về khả năng phản ứng của sulfur?
A. Ở nhiệt độ cao, S tác dụng với nhiều kim loại và thể hiện tính oxi hóa.
B. Ở nhiệt độ thích hợp, S tác dụng với hầu hết các phi kim và thể hiện tính oxi hóa.
C. Hg phản ứng với S ngay ở nhiệt độ thường.
D. S vừa có tính khử vừa có tính oxi hóa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm chức trong hợp chất hữu cơ là gì?
A. Nhóm chức là nguyên tử hay nhóm nguyên tử gây ra những tính chất hoá học đặc trưng của hợp chất hữu cơ.
B. Nhóm chức là nhóm nguyên tử gây ra những tính chất hoá học đặc trưng của hợp chất hữu cơ.
C. Nhóm chức là nguyên tử gây ra những tính chất hoá học đặc trưng của hợp chất hữu cơ.
D. Nhóm chức là nguyên tử hay nhóm nguyên tử gây ra những tính chất vật lí và tính chất hoá học đặc trưng của hợp chất hữu cơ.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ dụng cụ như hình vẽ mô tả cho phương pháp tách chất nào?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ dụng cụ như hình vẽ mô tả cho phương pháp tách chất nào?
Chiết
Chưng cất
Kết tinh
Sắc kí
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phản ứng sinh ra khí SO2: (1) 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2 (2) S + O2 → SO2 (3) Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O (4) Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O Các phản ứng được dùng để điều chế khí SO2 trong công nghiệp là:
(1) và (2).
(2) và (3).
(2) và (4).
(1), (2) và (3).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương pháp chiết dùng để tách biệt các chất:
Có nhiệt độ sôi khác nhau.
Có nguyên tử khối khác nhau.
Có độ tan khác nhau.
Có khối lượng riêng khác nhau.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
55 questions
ÔN TẬP HỌC KỲ II DẪN XUẤT HIDROCACBON

Quiz
•
11th Grade
55 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
Hóa ôn tập

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Chemistry Quiz

Quiz
•
11th Grade
57 questions
Hoá lý thuyết GK1

Quiz
•
11th Grade
57 questions
hoá luôn tha hoá em

Quiz
•
9th - 12th Grade
58 questions
đề cương hóa 11 (cuối kì 2)

Quiz
•
11th Grade
65 questions
KIỂM TRA CUỐI KÌ 1, LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Chemistry
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade