Revision_Solutions Pre-inter_verb tenses

Revision_Solutions Pre-inter_verb tenses

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7E - Cuộc thi "Ươm mầm tài năng"

7E - Cuộc thi "Ươm mầm tài năng"

7th Grade

25 Qs

Minigame văn

Minigame văn

6th Grade

25 Qs

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

6th - 9th Grade

30 Qs

conditional sentences

conditional sentences

7th - 12th Grade

25 Qs

English 1/5

English 1/5

8th Grade

28 Qs

Galaxy Battle

Galaxy Battle

1st - 12th Grade

25 Qs

THƠ 4 CHỮ, THƠ 5 CHỮ, THƠ LỤC BÁT

THƠ 4 CHỮ, THƠ 5 CHỮ, THƠ LỤC BÁT

6th Grade

31 Qs

Quá khứ đơn giản và quá khứ liên tục

Quá khứ đơn giản và quá khứ liên tục

8th Grade

27 Qs

Revision_Solutions Pre-inter_verb tenses

Revision_Solutions Pre-inter_verb tenses

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Emilio IIG

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Do you remember all these signals for present simple? / Con nhớ được hết các dấu hiệu của thời hiện tại đơn chưa?

  • - every morning, every day, every week, .........

  • - trạng từ tần suất always/usually / often / sometimes / seldom = rarely = hardly ever / never

  • - lịch trình hoặc thời khóa biểu đã cố định

  • - nói đến một hiện tượng luôn đúng trong tự nhiên (The Sun rises in the east and sets in the west - Mặt trời mọc đằng Đông và lặn đằng Tây)

Yes, I do.

I'm not sure.

No, I don't.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Do you remember all these signals for present continuous? / Con nhớ được hết các dấu hiệu của thời hiện tại tiếp diễn chưa?

  • - now, right now

  • - at the moment

  • - Look!, Listen!

  • - at present

  • - nói đến một dự định cho tương lai gần (I'm eating out with my family tonight.)

  • - chê trách thói xấu của ai đi kèm always (She's always making noise. - Cô ấy suốt ngày gây ồn ào.)

  • - nói đến một sự việc bất thường xảy ra so với thói quen hàng ngày (Every day he goes to work by bus, but today he's driving to work. Mọi ngày ông ấy đi làm bằng xe buýt nhưng hôm nay ông ấy lại lái xe đi làm.)

Yes, I do.

I'm not sure.

No, I don't.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Do you remember all these signals for past simple? / Con nhớ được hết các dấu hiệu của thời quá khứ đơn chưa?

  • - yesterday, yesterday morning

  • - last night, last week, last year

  • - (3 days) ago

  • - in the past trong quá khứ

  • - When I was (5 years old), ........

  • - In/During one' childhood, Trong suốt thời thơ ấu

  • - Once upon a time ngày xửa ngày xưa

Yes, I do.

I'm not sure.

No, I don't.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Do you remember all these signals for 'be going to'? / Con nhớ được hết các dấu hiệu của be going to chưa?

  • - nói đến một dự định cho tương lai gần (They're going to visit their grandparents next weekend.)

  • - nói đến một sự việc sắp sửa xảy ra dựa trên một dấu hiệu (Look at the black clouds in the sky! It's going to rain. Nhìn những đám mây đen trên trời kìa! Trời sắp mưa rồi.)

Yes, I do.

I'm not sure.

No, I don't.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Do you remember all these signals for present perfect? / Con nhớ được hết các dấu hiệu của HTHT?

  • - for + khoảng tgian

  • - since + mốc tgian (chú ý since còn đi đc kèm 2 mệnh đề, mệnh đề theo sau since luôn chia QK đơn)

  • - since then, ever since

  • - ......... yet (đứng cuối câu phủ định hoặc nghi vấn)

  • - ........ just/already .... vừa mới xảy ra

  • - .... never/ever .... before / chưa từng/đã từng trước đó

  • - once, twice, ..., several times, many times

  • - This is the first time .......... / This is the second time ...........

  • - so far = recently = lately = these days gần đây

Yes, I do.

I'm not sure.

No, I don't.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They have known each other ............. their childhood.

for

since

yey

just

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The children ............. their home.

just have left

just left

have just left

have left just

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?