Hóa học

Hóa học

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Liquid measurement

Liquid measurement

8th - 12th Grade

15 Qs

oxi không khí

oxi không khí

1st - 10th Grade

10 Qs

Structure of atom

Structure of atom

8th - 9th Grade

15 Qs

Luyện tập Tính chất của oxi

Luyện tập Tính chất của oxi

8th Grade - University

10 Qs

Gas Laws

Gas Laws

1st - 10th Grade

15 Qs

HOÁ 12 - ÔN GIỮA KÌ 2

HOÁ 12 - ÔN GIỮA KÌ 2

1st - 12th Grade

15 Qs

Nhắc lại về nguyên tử

Nhắc lại về nguyên tử

8th - 9th Grade

10 Qs

pH asam basa

pH asam basa

1st - 10th Grade

10 Qs

Hóa học

Hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

e2323 noob2812011

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hiện tượng biến đổi nào dưới đây là hiện tượng hóa học?

Trời nắng, nước bốc hơi hình thành mây

Đun nóng đường, đường chảy rồi chuyển màu đen, có mùi hắc

Bóng đèn phát sáng, kèm theo tỏa nhiệt

Hòa tan đường vào nước để được nước đường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dụng cụ như hình vẽ dưới đây có tên là gì?

Ống nghiệm

Bình tam giác

Cốc thủy tinh

Ống đong

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hòa tan 50 gam NaCl vào 450 gam nước thì thu được dung dịch có nồng độ là

5%

10%

20%

15%

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong 400 mL dung dịch có chứa 19,6 gam H2SO4. Nồng độ mol của dung dịch thu được là

0,3M

0,2M

0,4M

0,5M

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ở điều kiện chuẩn (đkc) một mol khí có thể tích là

27,29 lít

27,49 lít

24,79 lít

24,2 lít

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho phản ứng: A + B + C --> D. Phương trình bảo toàn khối lượng của phản ứng là

mA = mB + mC + mD

mA + mB - mC = mD

mA + mB = mC + mD

mA + mB + mC = mD

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Khối lượng của 0,01 mol khí SO2

6,4 gam

0,64 gam

3,35 gam

3,3 gam

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?