Ôn Tập Địa Lí Châu Âu

Ôn Tập Địa Lí Châu Âu

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

15c cnghe

15c cnghe

10th Grade

16 Qs

Ôn Thi Lịch Sử Lớp 10

Ôn Thi Lịch Sử Lớp 10

10th Grade

15 Qs

Hệ thống chính trị Việt Nam

Hệ thống chính trị Việt Nam

10th Grade

16 Qs

bài 18: chu kì tế bào - đáp án trên vietjack á:)

bài 18: chu kì tế bào - đáp án trên vietjack á:)

10th Grade

20 Qs

Bài 16

Bài 16

10th Grade

20 Qs

SỬ 2

SỬ 2

10th Grade

20 Qs

Kiểm tra về Miss Grand International

Kiểm tra về Miss Grand International

10th Grade

15 Qs

Bài 1

Bài 1

10th Grade

15 Qs

Ôn Tập Địa Lí Châu Âu

Ôn Tập Địa Lí Châu Âu

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Easy

Created by

thu ăl

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi Liên mình châu Âu (EU) có từ năm nào?

1963

1973

1983

1993

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên minh châu Âu (EU) chính thức ra đời từ năm

1951

1957

1967

1993

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổng số các nước thành viên của EU hiện nay (2020) là

25

26

27

28

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây không đúng với thị trường chung châu Âu?

Quyền tự do đi lại, cư trú, chọn nghề của mọi công dân được đảm bảo.

Các hạn chế đối với giao dịch thanh toán ngày càng được tăng cường.

Các nước có chính sách thương mại chung buôn bán với ngoài khối.

Sản phẩm mỗi nước được tự do buôn bán trong toàn thị trường chung.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tự do di chuyển bao gồm tự do

cư trú và dịch vụ kiểm toán.

cư trú, lựa chọn nơi làm việc.

đi lại, cư trú, dịch vụ vận tải

đi lại, dịch vụ thông tin liên lạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tự do lưu thông hàng hóa là

tự do đi lại, cư trú, lựa chọn nơi làm việc.

Bãi bỏ các hạn chế đối với giao dịch thanh toán.

tự do đối với các dịch vụ vận tải, du lịch

Hàng hoá các nước không thuế giá trị gia tăng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tự do di chuyển trong EU không bao gồm tự do

đi lại.

cu trú.

chọn nơi làm việc

thông tin liên lạc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?