Bài 4 SC1

Bài 4 SC1

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Registru onorific prezent_TOPIK

Registru onorific prezent_TOPIK

University

14 Qs

광고 말하기 빈칸

광고 말하기 빈칸

University

10 Qs

기본 한국어2_복습1_ 문법 연습

기본 한국어2_복습1_ 문법 연습

University

10 Qs

THTH 1 - Bài 13

THTH 1 - Bài 13

University

18 Qs

THTH 1 - Bài 4

THTH 1 - Bài 4

University

19 Qs

Bài 1-6

Bài 1-6

University

20 Qs

사무용 어휘

사무용 어휘

University

15 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 10

Fun Fun Korean 1 - Bài 10

University

10 Qs

Bài 4 SC1

Bài 4 SC1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Ngân Kim

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với 지난 해

작년

금년

내년

평일

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với 주말

주중

평일

토요일과 일요일

다음 해

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:
A: 오늘이 십이월 .... 입니까?
B: 십칠 일입니다. 금요일입니다

며칠

몇 월

무엇

무슨

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:
A: 뚜안 씨 선물은 ... 입니까?
B: 책입니다

며칠

몇 월

무엇

무슨

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hoàn thành câu với những cụm từ đã cho (Theo mẫu: 이번 주 토요일/여행을 가다 -> 이번 주 토요일에 여행을 갑니다)

주말/화 씨를 만나다

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hoàn thành câu với những cụm từ đã cho (Theo mẫu: 이번 주 토요일/여행을 가다 -> 이번 주 토요일에 여행을 갑니다)

다음 달/한국에 가다

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hoàn thành câu với những cụm từ đã cho (Theo mẫu: 이번 주 토요일/여행을 가다 -> 이번 주 토요일에 여행을 갑니다)

수요일과 목요일/수영을 하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?