LUYỆN TỪ VÀ CÂU: TỪ ĐỒNG NGHĨA

Quiz
•
Other
•
5th Grade
•
Hard
Vũ hương Đt Vũ
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa là
Những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
Những từ phát âm giống nhau
Những từ có nghĩa khác nhau
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào sau đây đồng nghĩa với nhau:
Đứng - ngồi
Chịu đựng - rèn luyện
Luyện tập - rèn luyện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào sau đây không đồng nghĩa?
bát ngát – mênh mông
nhỏ bé – bé xíu
mênh mông – thăm thẳm
nhỏ - loắt choắt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?
Buốt lạnh
Buốt nhói
Nhói đau
Đau buốt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?
Núi non
Sông suối
Đất nước
Sông nước
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?
hùng vĩ, lớn lao
thênh thang, bao la
rộng rãi, phóng khoáng
lớn lao, phóng khoáng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”?
cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.
thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.
cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.
cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập TV tuần 15

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tuần 5-Fighting

Quiz
•
5th Grade
15 questions
THỬ TÀI TRÍ NHỚ

Quiz
•
5th Grade
14 questions
LỚP 5 _Bài 6. Ý thức khi sử dụng công nghệ

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Ôn tập Lịch sử cuối kì 1 - Lớp 5

Quiz
•
5th Grade
8 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ 1

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
TỪ TRÁI NGHĨA

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Đại từ

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade