
Kiến thức về Hoa Kỳ

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Hard
Quan Le
Used 1+ times
FREE Resource
87 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngoài phần đất ở trung tâm Bắc Mỹ, Hoa Kì còn bao gồm
quần đảo Ha-oai và quần đảo Ăng-tỉ Lớn.
bán đảo A-la-xca và quần đảo Ha-oai.
quần đảo Ăng-ti nhỏ và bán đảo A-la-xa.
quần đảo Ăng-ti lớn và quần đảo Ăng-ti nhỏ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện nay, ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kì phân bố tập trung ở khu vực nào sau đây?
Vùng núi Cooc-đi-e và ven Ngũ Hồ.
Ven Thái Bình Dương và phía nam.
Phía nam và vùng Trung tâm.
Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoa Kì là quốc gia rộng lớn nằm ở
trung tâm Bắc Mĩ.
trung tâm châu Âu.
trung tâm Nam Mĩ.
trung tâm châu Mĩ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng phía Đông Hoa Kì có
các đồng bằng phù sa ven Đại Tây Dương.
tài nguyên năng lượng hết sức phong phú.
các dãy núi trẻ chạy theo hướng bắc - nam.
nhiều kim loại màu như vàng, đồng, chì.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu khí hậu nào sau đây phổ biến ở vùng phía Đông và vùng Trung tâm Hoa Kì?
Hoang mạc và ôn đới lục địa.
Cận nhiệt đới và ôn đới.
Cận nhiệt đới và xích đạo.
Ôn đới lục địa và hàn đới.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nổi bật của dãy núi A-pa-lat ở phía Đông Hoa Kì là
núi trẻ, đỉnh nhọn, sườn dốc, cao trung bình.
núi, sườn dốc, xen các bồn địa và cao nguyên.
sườn thoải, nhiều thung lũng rộng cắt ngang.
các dãy núi song song theo hướng bắc - nam.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm tự nhiên của vùng phía Tây Hoa Kì là
gồm các dãy núi trẻ cao trung bình trên 2000m.
có các đồng bằng phù sa ven Đại Tây Dương rộng.
có đồng bằng phù sa Mi-xi-xi-pi màu mỡ, rộng lớn.
gồm địa hình gò đồi thấp và nhiều đồng cỏ rộng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
12 questions
significant figures and calculations

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 11th Grade
19 questions
U2 Protons Neutrons and Electrons

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Flinn Lab Safety Quiz - General Chemistry

Quiz
•
9th - 12th Grade