
Quiz về rơ le PMR-44

Quiz
•
Instructional Technology
•
1st Grade
•
Easy
phuong huyen
Used 9+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
David đang tìm hiểu về rơ le PMR-44 và muốn biết số lượng đèn báo của nó là bao nhiêu?
4
3
2
Không có đèn báo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Ethan đang tìm hiểu về rơ le PMR-44 và muốn biết số cặp tiếp điểm của nó là bao nhiêu?
2 cặp thường đóng, 1 cặp thường mở
2 cặp thường mở, 1 cặp thường đóng
2 cặp thường mở, 2 cặp thường đóng
1 cặp thường đóng, 1 cặp thường mở
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Số tiếp điểm của rơ le PMR-44 là bao nhiêu?
5
6
7
3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điện áp tối đa khối điều khiển của rơ le PMR-44 là bao nhiêu?
440V
380 V
4 KV
480V
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tần số dòng điện mà PMR-44 sử dụng là?
50 Hz
60 Hz
70 Hz
Cả a và b
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Rơ le PMR- 44 do hãng nào sãn xuất?
Sneider Electric
Siemens
CHINT
Selec
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Khi mạch điện làm việc với nguôn cấp đủ điện áp và đúng thứ tự pha, tiếp điểm 95-96, 95-98 của PMR-44 sẽ ở trạng thái nào ?
95-96 mở, 95-98 đóng
95-96 đóng, 95-98 mở
95-96 đóng, 95-98 mở
Cả ba ý trên đều sai
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Khi chưa cấp nguồn, tiếp điểm 95-96, 95-98 của PMR-44 sẽ ở trạng thái nào ?
95-96 mở, 95-98 đóng
95-96 đóng, 95-98 mở
95-96 mở, 95-98 mở
Cả ba ý trên đều sai
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 2 pts
Khi mạch điện bị mất một pha, trạng thái của các tiếp điểm 95-96, 95-98 của PMR-44 sẽ như thế nào?
95-96 mở, 95-98 đóng
95-96 đóng, 95-98 mở
95-96 mở, 95-98 mở
Cả ba ý đều sai
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Odd and even numbers

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade