GS9 Unit 7 Vocab

GS9 Unit 7 Vocab

9th Grade

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GS9 Unit 2 Vocabulary

GS9 Unit 2 Vocabulary

9th Grade

61 Qs

Review Unit 1,2 lớp 9

Review Unit 1,2 lớp 9

9th Grade

53 Qs

Test g9 mix 60 CAU CD 1-5

Test g9 mix 60 CAU CD 1-5

9th Grade

60 Qs

20 THÁNG 8 2021 - LÂM

20 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

53 Qs

NGUYỄN AN KHƯƠNG - ĐỀ THI THỬ SỐ 1* - NONAME

NGUYỄN AN KHƯƠNG - ĐỀ THI THỬ SỐ 1* - NONAME

9th Grade

61 Qs

Unit 1- lớp 9 (Mr.Thiện)

Unit 1- lớp 9 (Mr.Thiện)

9th Grade

55 Qs

53 từ vựng tiếng anh lớp 9

53 từ vựng tiếng anh lớp 9

9th - 12th Grade

53 Qs

GS9 Unit 10 Vocabulary

GS9 Unit 10 Vocabulary

9th Grade

60 Qs

GS9 Unit 7 Vocab

GS9 Unit 7 Vocab

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Miss blooket

Used 11+ times

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

especially

Chọn định nghĩa đúng

(n): sự đa dạng

(adv): đặc biệt

(adj): do dự

(adj): tuyệt vời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(n): bão tuyết

Chọn thuật ngữ đúng

snowstorm

government

conserve

endanger

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

encourage

Chọn định nghĩa đúng

(adj): quan tâm đến

(adj): khẩn cấp

(n): sự cho phép

(v): khuyến khích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(adj): hùng vĩ

Chọn thuật ngữ đúng


nomadic

annual

majestic

wonderful

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(n): đỉnh

Chọn thuật ngữ đúng


permit

heritage

rank

peak

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(adj): du mục

Chọn thuật ngữ đúng

afraid

possess

nomadic

consider

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(n): chính phủ

Chọn thuật ngữ đúng

diversity

government

permission

development

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?