
dẫn luận ngôn ngữ

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Autumn Daisy
Used 5+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào?
loại hình ngôn ngữ đơn lập
loại hình ngôn ngữ đoàn kết
loại hình ngôn ngữ chắp dính
loại hình ngôn ngữ đa tổng hợp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Các chức năng quan trọng nhất của ngôn ngữ là:
Phương tiện thông tin, phương tiện biểu lộ tình tình cảm, cảm xúc
Phương tiện giao tiếp , phương tiện biểu đạt của nghệ thuật
phương tiện giao tiếp , phương tiện tư duy
phương tiện tư duy , phương tiện biểu đạt của nghệ thuật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Ý nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm loại hình ngôn ngữ đơn lập
A. Trong hoạt động ngôn ngữ, từ không biến đổi hình thái
quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa ngữ pháp được biểu thị chủ yếu bằng trật tự từ và hư từ
các âm tiết phân tách rõ rệt trong chuỗi lời nói và thường là đơn vị có nghĩa
có sự phân biệt căn tố - phụ tớ rõ rệt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
xét theo cội nguồn , tiếng việt thuộc ngữ hệ nào ?
ngữ hệ ấn âu
ngữ hệ nam á ( nam phương )
ngữ hệ hán tạng
ngữ hệ mã lai - đa đảo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Phương thức nào dưới đây KHÔNG phải là phương thức cấu tạo từ tiếng Việt?
phương thức ghép
phương thức phụ gia
phương thức láy
phương thức từ hóa hình vị
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Tiếng Việt KHÔNG có phương thức ngữ pháp nào trong các phương thức ngữ pháp dưới đây?
phương thức láy
phương thức trật tự từ
phương thức từ hư
phương thức phụ tố
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Các từ “bầm”, “má”, “mệ” thuộc lớp từ nào?
biệt ngữ
từ nghề nghiệp
tiếng lóng
từ địa phương
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
29 questions
BAI LUYEN TAP 2-8/2/2025

Quiz
•
University
25 questions
GT HÁN 4 BÀI 18

Quiz
•
KG - University
30 questions
Test 汉语 1

Quiz
•
University
28 questions
Ôn tập tiếng Việt 7

Quiz
•
University
25 questions
Câu hỏi về nhiễm điện

Quiz
•
2nd Grade - University
26 questions
Từ vựng bài 26

Quiz
•
University
25 questions
Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

Quiz
•
University
25 questions
标准教程 HSK6 - 第三十四课

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Spanish Cognates

Lesson
•
6th Grade - University
24 questions
Master ASL Unit 1

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
10 questions
Que hora es?

Lesson
•
6th Grade - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Spanish Weather

Quiz
•
6th Grade - University