TOEIC B - VOCAB CHECK (B10)

TOEIC B - VOCAB CHECK (B10)

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Homework 2 - Đuôi Động từ & Trạng từ

Homework 2 - Đuôi Động từ & Trạng từ

Professional Development

15 Qs

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 3

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 3

Professional Development

15 Qs

Student Policy Check | Nội quy học sinh Vinschool

Student Policy Check | Nội quy học sinh Vinschool

Professional Development

11 Qs

đêm nay bác không ngủ

đêm nay bác không ngủ

Professional Development

8 Qs

Chương Trình GDPT Môn Tiếng Anh

Chương Trình GDPT Môn Tiếng Anh

Professional Development

13 Qs

NHANH NHƯ CHỚP - BV PHỤ SẢN HN

NHANH NHƯ CHỚP - BV PHỤ SẢN HN

Professional Development

15 Qs

IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ;  /s/ /z/ /ʃ/

IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ; /s/ /z/ /ʃ/

KG - Professional Development

15 Qs

TOEIC B - VOCAB CHECK (B10)

TOEIC B - VOCAB CHECK (B10)

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Medium

Created by

Trúc Dương

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa phù hợp với từ / cụm từ

Compatible with (adj)

ghé thăm

tương thích

đặt chỗ

(làm gì đó) trước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tương thích với từ / cụm từ

Recruiting agency (n)

bản thảo cuối

ban giám đốc

giám sát viên

công ty tuyển dụng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tương thích với từ / cụm từ

Pedestrian (n)

phòng thí nghiệm

người đi bộ

mức sống

đi công tác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ / cụm từ tương thích với nghĩa

Vội vàng, gấp gáp

come over (v)

make reservation (v)

rush off (v)

make payment (v)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ / cụm từ tương thích với nghĩa

Sách hướng dẫn

entrance (n)

catalog (n)

figures (n)

manual (n)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ / cụm từ tương thích với nghĩa

Phòng khi, trong trường hợp

in favor of

in advance

in case

in time

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ / cụm từ tương thích với nghĩa

Sự ưu tiên, sự thích hơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?