Luyện Tập Từ Vựng Tiếng Anh

Luyện Tập Từ Vựng Tiếng Anh

3rd Grade

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E10-UNIT 1-VOCAB(A9)

E10-UNIT 1-VOCAB(A9)

1st - 12th Grade

62 Qs

English 5 - Review 1

English 5 - Review 1

3rd Grade

60 Qs

Unit 1-2-3 Anh3

Unit 1-2-3 Anh3

3rd Grade

55 Qs

ABCD 1 (Triết B2 EC)

ABCD 1 (Triết B2 EC)

1st - 5th Grade

60 Qs

test 6

test 6

1st - 12th Grade

56 Qs

END OF TERM TEST FOR 1A9

END OF TERM TEST FOR 1A9

1st - 5th Grade

62 Qs

English 5 Unit 19+20

English 5 Unit 19+20

1st - 5th Grade

60 Qs

LOP 3 - ON TAP HK m

LOP 3 - ON TAP HK m

3rd Grade

55 Qs

Luyện Tập Từ Vựng Tiếng Anh

Luyện Tập Từ Vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Hard

Created by

TH A

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Xin chào (thân mật hơn hello)"?

Hi

Hello

Thanks

Một từ khác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Xin chào"?

Hello

Hi

Thanks

Một từ khác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Chào tạm biệt"?

Goodbye

Hi

Thanks

Một từ khác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Tạm biệt (thân mật hơn goodbye)"?

Bye

Hi

Thanks

Một từ khác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Cảm ơn"?

Thank you

Hi

Thanks

Một từ khác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Cảm ơn (thân mật hơn thank you)"?

Thanks

Hi

Thanks

Một từ khác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Tên"?

Name

Year

My

Một từ khác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?