EM HẰNG

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Hard
Kim Thiên
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Ý nào sau đây là vai trò của chăn nuôi đối với đời sống kinh tế - xã hội?
Phục vụ cho tham quan, du lịch, lưu giữ nét văn hóa truyền thống.
Cung cấp thiết bị cho các ngành nghề khác.
Thúc đẩy sản xuất, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Giảm sức lao động, tăng năng suất và tiết kiệm tài nguyên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Điền các cụm từ còn thiếu vào chỗ trống: Chăn nuôi công nghệ cao là mô hình chăn nuôi
ứng dụng những …nhằm …, tăng chất lượng sản phẩm và hiệu quả chăn nuôi.
công nghệ hiện đại, giảm giời gian chăn nuôi
công nghệ hiện đại, nâng cao năng suất
kinh nghiệm chăn nuôi, giảm sức lao động
thành tựu kĩ thuật, tăng số lượng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Ngoại hình của vật nuôi là:
là chất lượng bên trong cơ thể vật nuôi.
là đặc điểm bên ngoài của con vật, mang đặc trưng cho từng giống.
là sự tăng thêm về khối lượng, kích thước, thể tích của từng bộ phận hay của toàn cơ thể.
mức độ sản xuất ra sản phẩm của con vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Trong các loài vật đưới đây, loài nào là vật nuôi ngoại nhập?
Vịt Bầu
Lợn Ỉ
Bò BBB
Gà Đông Tảo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Ý nào sau đây không phải tiêu chí chọn giống vật nuôi?
Ngoại hình, thể chất
Khả năng sinh trưởng, phát dục
Khả năng sinh sản
Năng suất và chất lượng sản phẩm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Chăn thả tự do là:
là phương thức chăn nuôi truyền thống mà vật nuôi được đi lại trong một khu vực nhất định, tự kiếm
thức ăn.
là phương thức chăn nuôi truyền thống mà vật nuôi được nhốt trong chuồng, được cung cấp thức ăn
là phương thức chăn nuôi hiện đại mà vật nuôi được đi lại tự do, tự kiếm thức ăn.
là phương thức chăn nuôi truyền thống mà vật nuôi được đi lại tự do, tự kiếm thức ăn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Trong các con vật sau đây, con vật nào là vật nuôi địa phương?
Gà Đông tảo
Bò BBB
Lợn Yorkshire
Gà ISA Brown
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
BÀI 8_9_10_CHƯƠNG 3_CNTT11_23_24

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kỳ I

Quiz
•
11th Grade
54 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa HKI

Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
Công Nghệ

Quiz
•
11th Grade
55 questions
hóa học 11

Quiz
•
11th Grade
52 questions
công nghệ

Quiz
•
9th - 12th Grade
51 questions
Công nghệ 11 - cuối HK2

Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ - CN 11A6

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade