
vật kí

Quiz
•
Science
•
10th Grade
•
Easy
hà thái khánh
Used 3+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
gia tốc là một đại lượng
đại số, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm chuyển động
đại số, đặc trung cho tính không đổi của vận tốc
vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động
vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của vận tốc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
vec tơ gia tốc chuyển động thẳng biến đổi đều
có phương vuông góc với vecto vận tốc
có độ lớn ko đổi
cùng hướng với vecto vận tốc
ngược với vecto vận tốc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
một vật chuyển động thẳng chậm dần đều có vận tốc ban đầu là v0, gia tốc có độ lớn a không đổi, phương trình vận tốc có dạng v=v0+at vật này có
tích v.a > 0
a luôn dương
v tăng theo thười gian
a luôn ngược dấu với v
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
một ô tô chuyển động thẳng biến đổi đều từ trạng thái nghỉ, đạt vận tốc 20m/s sau 5s. quãng đường mà ô tô đã đi được là
100m
50m
25m
200m
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
sự rơi tự do là
một dạng chuyển động thăng đều
chuyển động ko chịu bất cứ lực tác dụng nào
chuyển động chỉ chịu tác dụng của trọng lực
chuyển động khi bỏ qua mọi lực cản
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
rơi tự do là một chuyển động
thẳng đều
chậm dần đều
nhanh dần
nhanh dần đều
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chuyển động của vật nào dưới đây sẽ được coi là rơi tự do
người nhảy dù
thả rơi 1 sợi chỉ
chiếc lá cây rụng
thả rơi 1 viên sỏi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
33 questions
Câu hỏi về hệ sinh thái

Quiz
•
9th Grade - University
34 questions
ÔN TẠP GIỮA HKII

Quiz
•
9th Grade - University
40 questions
THI HOC KY TIN 12 HK1 (24-25)

Quiz
•
10th Grade - University
38 questions
TN Địa GKII

Quiz
•
10th Grade
40 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 KHTN1, Lớp 7

Quiz
•
10th Grade
39 questions
Đề Cương Vật Lý 10 HKII

Quiz
•
10th Grade - University
33 questions
Ôn tập KHTN 6 Học kỳ 1

Quiz
•
6th Grade - University
42 questions
KHTN8-HK1- ÔN TẬP 3

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Latitude and Longitude Concepts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring States of Matter and Particle Theory

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Distance, Displacement, Speed, and Velocity Explained

Interactive video
•
6th - 10th Grade
24 questions
Cell Transport

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Exploring Atoms, Elements, Molecules, and Compounds

Interactive video
•
6th - 10th Grade