Đề Cương Ôn Tập Địa Lí Khối 10

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí Khối 10

10th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập thi Nghề PT

Ôn tập thi Nghề PT

10th Grade - University

70 Qs

TN Tin

TN Tin

10th Grade - University

68 Qs

Bài Tin học 10

Bài Tin học 10

10th Grade

63 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ TIN 11

ÔN TẬP GIỮA KÌ TIN 11

10th Grade

71 Qs

QZ ÔN TẬP K9

QZ ÔN TẬP K9

9th - 12th Grade

70 Qs

ÔN TẬP CK2-10

ÔN TẬP CK2-10

10th Grade

65 Qs

Tinbai123

Tinbai123

9th - 12th Grade

61 Qs

Tin học 6 ôn tập HK1

Tin học 6 ôn tập HK1

10th Grade

63 Qs

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí Khối 10

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí Khối 10

Assessment

Quiz

Computers

10th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Phan ngọc, Trần Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ứng dụng nổi bật nhất của GPS là gì?

Giám sát.

Dẫn đường.

Định vị.

Tìm thiết bị.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các mỏ khoáng sản thường được biểu hiện bằng phương pháp

đường chuyển động.

chấm điểm.

Ký hiệu.

bản đồ - biểu đồ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thạch quyển được hợp thành bởi lớp vỏ Trái Đất và

phần trên của lớp Man-ti.

phần dưới của lớp Man-ti.

nhân ngoài của Trái Đất.

nhân trong của Trái Đất.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Giờ quốc tế được lấy theo giờ của

múi giờ số 0.

múi giờ số 1.

múi giờ số 23.

múi giờ số 7.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Vật liệu cấu tạo nên vỏ Trái Đất là

khoáng vật và đá trầm tích.

đá mac-ma và biến chất.

đất và khoáng vật.

khoáng vật và đá.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Theo thuyết Kiến tạo mảng thì các mảng kiến tạo

luôn đứng yên.

có kích thước bằng nhau.

gồm 7 mảng kiến tạo lớn.

chỉ có ở lục địa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời theo quỹ đạo

hình elip gần tròn.

hình tròn.

hình cầu.

từ tây sang đông.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?