Hệ tuần hoàn ở động vật

Hệ tuần hoàn ở động vật

11th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GB 11 - UNIT 10 THE ECOTOURISM (1)

GB 11 - UNIT 10 THE ECOTOURISM (1)

11th Grade

39 Qs

từ vựng 89

từ vựng 89

11th Grade

38 Qs

nhân vật

nhân vật

1st Grade - University

40 Qs

ĐỀ CƯƠNG HỌC KÌ 1 - CÔNG NGHỆ 4

ĐỀ CƯƠNG HỌC KÌ 1 - CÔNG NGHỆ 4

1st Grade - University

43 Qs

Công nghệ giữa kì II lớp 11

Công nghệ giữa kì II lớp 11

11th Grade

41 Qs

công nghệ

công nghệ

11th Grade

43 Qs

Hệ tuần hoàn ở động vật

Hệ tuần hoàn ở động vật

Assessment

Quiz

Fun

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Việt Hoàng Trần Lê

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở người cơ quan nào sau đây thuộc hệ tuần hoàn?

Phổi.

Tim.

Gan.

Thận.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn hở?

Ốc sên, trai sông, châu chấu.

Tôm, cua, mực ống.

Châu chấu, giun đốt, trai sông.

Tôm, ốc sên, giun đốt.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, máu trao đổi chất với tế bào qua

mao mạch.

tĩnh mạch.

động mạch.

xoang cơ thể

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ tuần hoàn hở có máu chảy trong động mạch dưới áp lực

cao, tốc độ nhanh.

thấp, tốc độ chậm.

thấp, tốc độ nhanh.

cao, tốc độ chậm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở sâu bọ, hệ tuần hoàn hở chỉ thực hiện chức năng nào?

Vận chuyển dinh dưỡng

Vận chuyển các sản phẩm bài tiết.

Tham gia quá trình vận chuyển khí trong hô hấp

Vận chuyển dinh dưỡng và sản phẩm bài tiết.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những động vân nào sau đây có hệ tuần hoàn kín

Mực ống, cá, giun đốt.

Giun dẹp, cua, mực ống

Côn trùng, giun đốt, trai sông.

Tôm, ốc sên, giun đốt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máu vận chuyển trong hệ tuần hoàn kín theo thứ tự nào sau đây?

Tim - động mạch - mao mạch - tĩnh mạch - tim.

Tìm - tĩnh mạch - động mạch - mao mạch tim.

Tim - mao mạch - động mạch - tĩnh mạch - tim.

Tim - động mạch - tĩnh mạch - mao mạch - tim.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?