KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN KHTN HÓA 6A10

Quiz
•
Chemistry
•
6th Grade
•
Medium
Bảo Bùi Quang
Used 24+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho các vật thể: ngôi nhà, con chó, cây mía, viên gạch, nước biển, xe máy. Trong các vật thể đã cho, những vật thể nhân tạo là:
Ngôi nhà, con chó, xe máy.
Con chó, nước biển, xe máy.
.Ngôi nhà, viên gạch, xe máy.
Con chó, viên gạch, xe máy.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Không khí quanh ta có đặc điểm gì?
Không có hình dạng xác định, có thể tích xác định.
Có hình dạng xác định, không có thể tích xác định.
Có hình dạng và thể tích xác định.
Không có hình dạng và thể tích xác định.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chất dễ bị nén là:
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy gồm các tính chất vật lí của chất?
Tính tan, tính dẻo, màu sắc, tính dẫn điện, nhiệt độ sôi.
Nhiệt độ nóng chảy, tính cứng, thể tích, khả năng cháy, tính dẫn nhiệt.
Khả năng bị phân hủy, tính dẻo, mùi vị, nhiệt độ sôi, tính cứng.
Khả năng cháy, khả năng bị phân hủy, tính dẫn điện, tính tan, thể tích.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Sự chuyển từ thể rắn sang thể lỏng được gọi là:
Sự ngưng tự.
Sự bay hơi.
Sự nóng chảy.
Sự đông đặc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong suốt thời gian nước sôi nhiệt độ của nước như thế nào?
Tăng dần
Không thay đổi
Giảm dần
Ban đầu tăng rồi sau đó giảm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tính chất nào sau đây sai khi nói về oxygen:
Oxygen là chất khí.
Không màu, không mùi, không vị
Tan nhiều trong nước.
Nặng hơn không khí.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
HOẠT TẬP LUYỆN TẬP - TIẾT 34 - OXYGEN

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Hóa Sinh 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
ÔN TẬP 1

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Hóa 8 - Hidro, Nước

Quiz
•
1st - 12th Grade
12 questions
chem6

Quiz
•
6th Grade
14 questions
KIM LOẠI KIỀM

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
SH.KHTN 6 - Ôn tập cuối học kì 2

Quiz
•
6th Grade
11 questions
Kiểm tra chương II( lần 2)

Quiz
•
KG - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade