TNTV 5- ôn vòng 1

TNTV 5- ôn vòng 1

5th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TÔI ĐI HỌC

TÔI ĐI HỌC

1st - 11th Grade

24 Qs

GIAO LƯU ATGT câu 1 đến câu 20

GIAO LƯU ATGT câu 1 đến câu 20

5th Grade

24 Qs

Ôn Tập TV

Ôn Tập TV

5th Grade

24 Qs

Green Pascal - Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

Green Pascal - Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

1st - 12th Grade

25 Qs

Khởi động

Khởi động

5th Grade

25 Qs

Kiểm tra BDTX 2019-2020_ C3 Trung Giáp

Kiểm tra BDTX 2019-2020_ C3 Trung Giáp

5th Grade

25 Qs

HALLOWEEN

HALLOWEEN

2nd - 7th Grade

24 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2

1st - 12th Grade

29 Qs

TNTV 5- ôn vòng 1

TNTV 5- ôn vòng 1

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

- Giao duc Hoa Binh Nguyen Thi Phuong

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chứa từ đa nghĩa?

đồng hồ - cánh đồng

Bàn luận – bàn ghế

đôi mắt – mắt cá chân

kính trọng – mắt kính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chứa từ đa nghĩa?

chân thật – chân bàn

bàn chân - chân trời

chân chính - chân mây

chân chất - chân núi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chứa từ đa nghĩa?

sao chép - ngôi sao

cửa sổ - cửa sông

bay nhảy – cái bay

phép tính - tính nết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chứa từ đa nghĩa?

cắt giấy – cắt điện

quyển lịch – lịch sự

đông đúc – phía đông

bức tranh - tranh giành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chứa từ đa nghĩa?

bức tường – tường thuật

đồng hồ - đồng ruộng

bàn chân - chân núi

bàn phím - bàn luận

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với "kiêu ngạo" là từ ……………………

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ chấm để hoàn thành thành ngữ có chứa cặp từ trái nghĩa sau: Trước lạ sau ………

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?