Bài 3 TN Vật lí 10

Bài 3 TN Vật lí 10

10th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CHƯƠNG I - ĐỘNG HỌC CHẤT ĐIỂM

ÔN TẬP CHƯƠNG I - ĐỘNG HỌC CHẤT ĐIỂM

1st - 10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ I

ÔN TẬP GIỮA KÌ I

10th Grade

15 Qs

untitled

untitled

6th Grade - University

16 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st Grade - University

16 Qs

Vật Lý 10_Phần 1

Vật Lý 10_Phần 1

10th Grade

20 Qs

vật lý 10 - chương 1

vật lý 10 - chương 1

10th Grade

20 Qs

KT GK 1-10

KT GK 1-10

10th Grade

21 Qs

VẬT LÝ 10 - CHƯƠNG 1

VẬT LÝ 10 - CHƯƠNG 1

10th Grade

20 Qs

Bài 3 TN Vật lí 10

Bài 3 TN Vật lí 10

Assessment

Quiz

Physics

10th Grade

Hard

Created by

Văn (IC)

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị nào sau đây thuộc hệ SI?

kilogam (kg).

giây (s).

mét (m)

Cả A, B và C.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để đo lực kéo về cực đại của một lò xo dao động với biên độ A ta chỉ cần dùng dụng cụ đo là:

Thước mét

Lực kế

Đồng hồ

Cân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để khắc phục sai số ngẫu nhiên, ta thường làm gì?

Xem lại thao tác đo

Tiến hành thí nghiệm nhiều lần và tính sai số

Khởi động lại thiết bị thí nghiệm

Cả 3 phương án trên đều đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng. Phép đo trực tiếp là:

phép đo mà giá trị của đại lượng cần đo được đọc trực tiếp trên dụng cụ đo.

phép so sánh đại lượng vật lí cần đo với đại lượng cùng loại trực tiếp thông qua dụng cụ đo.

phép đo mà giá trị của đại lượng cần đo được xác định thông qua các đại lượng đo trực tiếp.

cả A và B.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách ghi kết quả đo của một đại lượng vật lí

x=x¯±Δx

x=x1+x2+...+x3n

x=Δxx

x=Δx.x¯

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép đo là v=3,41±0,12(m/s). Sai số tỉ đối của phép đo là

3,51%

3,52%

3,53%

3,54%

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ SI đơn vị đo thời gian là?

giây (s).

giờ (h).

phút (min ).

một trong ba đơn vị giây (s),giờ (h), hoặc phút (min ).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?