Đề Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Tiếng Anh 11

Đề Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Tiếng Anh 11

11th Grade

74 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hủy diệt thi học kì

hủy diệt thi học kì

11th Grade

76 Qs

HOMEWORK 13/10

HOMEWORK 13/10

4th Grade - University

70 Qs

ÔN CUỐI KÌ 1-SỬ 10-2324

ÔN CUỐI KÌ 1-SỬ 10-2324

11th Grade

73 Qs

TOPIC 2 - EDUCATION VOCABULARY

TOPIC 2 - EDUCATION VOCABULARY

11th Grade

75 Qs

Comparison P2

Comparison P2

7th - 12th Grade

70 Qs

GRADE 11 - UNIT 7

GRADE 11 - UNIT 7

11th Grade

73 Qs

Reading - Lesson 19 - DC 2.2 - Vertical Farms

Reading - Lesson 19 - DC 2.2 - Vertical Farms

9th - 12th Grade

70 Qs

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

11th Grade - University

71 Qs

Đề Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Tiếng Anh 11

Đề Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Tiếng Anh 11

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Chảiii A.

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

74 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

famine

absorb

admit

global

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

capture

transport

atmosphere

carbon

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

admit

emit

climate

injure

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

infectious

emission

measure

shortage

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

reduces

diseases

changes

captures

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

participates

athletes

dominates

activities

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

avoided

recommended

permitted

practiced

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?