Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

University

15 Qs

SXCT cột II

SXCT cột II

University

21 Qs

SXCT CỘT III

SXCT CỘT III

University

21 Qs

Minigame buổi học 1

Minigame buổi học 1

University

16 Qs

5과. 요리

5과. 요리

University

18 Qs

보너스 테스트

보너스 테스트

University

15 Qs

Bài 21: NGÀY MAI  CHÚNG TA XUẤT PHÁT  LÚC 7H15

Bài 21: NGÀY MAI CHÚNG TA XUẤT PHÁT LÚC 7H15

University

20 Qs

CB1 Buổi 10

CB1 Buổi 10

University

15 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 3+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"등장하다" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Xuất hiện

Tiến ra

Phát triển

Đổi mới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "trôi đến, tiếp nối"?

흘러오다

착성하다

벌이다

살펴보다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"살펴보다" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Quan sát, xem xét

Phát triển

Sụp đổ

Tiến hành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "hợp lực"?

힘을 모으다

서로 경쟁하다

넓하다

등장하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"광장히" được dùng để chỉ điều gì?

Rất, cực kỳ

Di tích

Lớn lao

Trước Công nguyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"착성하다" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Lập thành, xây dựng

Sụp đổ

Cạnh tranh

Đặt ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "khi đó, thời đó"?

당시

국호

침입

커다랗다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?