
PLDC phần 1

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Huyen Tran
FREE Resource
101 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây không phải là đặc
điểm của Nhà nước:
A. Nhà nước ban hành pháp luật
B. Nhà nước quy định và thực hiện
việc thu các loại thuế
C. Nhà nước có chủ quyền quốc
gia
D. Nhà nước là tổ chức được hình
thành trên cơ sở tự nguyện của cán
bộ, công chức
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ quan hành chính nhà nước cao nhất
trong bộ máy Nhà nước Cộng hòa Xã hội
chủ nghĩa Việt Nam là:
A. Tòa án nhân dân tối cao.
B. Viện Kiểm sát nhân dân tối cao.
C. Chính phủ.
D. Quốc hội.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức chính thể của nhà nước XHCN
là:
A. Chính thể cộng hòa dân chủ.
B. Chính thể quân chủ tuyệt đối.
C. Chính thể cộng hòa quý tộc.
D. Chính thể quân chủ hạn chế.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của nhà nước là:
A. Chức năng đối ngoại.
B. Phát triển kinh tế và ổn định trật
tự xã hội.
C. Những phương diện hoạt động
cơ bản của nhà nước.
D. Chức năng đối nội.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chính thể cộng hòa dân chủ:
A. Quyền lực tối cao của nhà nước tập trung một phần trong tay người đứng đầu nhà nước
B. Mọi công dân đủ điều kiện pháp
luật quy định có quyền bầu cử để
lập ra cơ quan quyền lực nhà nước
cao nhất.
C. Người đứng đầu nhà nước có
quyền lực vô hạn.
D. Chỉ tầng lớp quý tộc mới có quyền bầu cử để lập ra cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức nhà nước bao gồm:
A. Hình thức chính thể, hình thức
cấu trúc nhà nước và chế độ chính
trị
B. Hình thức chính thể, hình thức
cấu trúc nhà nước và chế độ kinh tế - xã hội
C. Hình thức chuyên chính, hình
thức cấu trúc nhà nước và chế độ
kinh tế - xã hội
D. Hình thức chuyên chính, hình
thức cấu trúc nhà nước và chế độ
chính trị
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc tính nào thể hiện bản chất của nhà nước:
A. Tính văn minh
B. Tính công bằng
C. Tính xã hội
D. Tính dân chủ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
101 questions
Trắc nghiệm CSVH (1)

Quiz
•
University
100 questions
TỪ VỰNG NGÀY 10

Quiz
•
University
104 questions
Quiz về Dân quân tự vệ

Quiz
•
University
104 questions
Trắc Nghiệm Giữa Kì Môn Chủ Nghĩa Xã Hội

Quiz
•
University
100 questions
Câu hỏi thi trắc nghiệm Kinh tế

Quiz
•
University
106 questions
UNIT 20 -> DESTINATION C1-C2

Quiz
•
University
106 questions
Câu hỏi về phát triển kinh tế - xã hội

Quiz
•
University
105 questions
vài từ vựng u1-4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade