Topic 6

Topic 6

University

98 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ pháp 6

Ngữ pháp 6

6th Grade - University

100 Qs

TOEIC: P3 (201-300) 1000 Keywords

TOEIC: P3 (201-300) 1000 Keywords

University

100 Qs

reading 30/11-5/12

reading 30/11-5/12

University

96 Qs

tienganh10

tienganh10

10th Grade - University

100 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 3_Part 7

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 3_Part 7

1st Grade - Professional Development

100 Qs

Information Technology Test 1

Information Technology Test 1

University

94 Qs

Quiz về Hành vi Tổ chức

Quiz về Hành vi Tổ chức

University

97 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kế Toán Tài Chính 3

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kế Toán Tài Chính 3

University

96 Qs

Topic 6

Topic 6

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Tâm Đặng

FREE Resource

98 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Agreement
Thỏa thuận, hợp đồng
Thể hiện, bày tỏ
Thâu tóm, đạt được
Đề nghị, kêu gọi ai (cho điều gì)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Contractor
Nhà thầu
Chịu trách nhiệm
Điều khoản (của hợp đồng pháp lý)
Kết luận, kết thúc, kí kết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Provision
Điều khoản (của hợp đồng pháp lý)
Thay mặt
Sự chấp nhận
Giới hạn, hạn chế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Conclude
Kết luận, kết thúc, kí kết
Vi phạm hợp đồng
Luật sư, người được ủy quyền
Tiệc, bên (hợp đồng…)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Establish
Thành lập, thiết lập
Điều khoản (của hợp đồng pháp lý)
Đề nghị, tặng, đưa ra
Tranh chấp, tranh cãi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Refuse
Từ chối
Hoàn tất, hoàn thành
Hành vi sai trái
Chịu trách nhiệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dealership
Đại lý
Sửa đổi, thay đổi
Tranh chấp, tranh cãi
Hành vi sai trái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?