Des B1-Unit 3: Fun and games

Des B1-Unit 3: Fun and games

University

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Speaking part 2

Speaking part 2

University

90 Qs

Động từ theo sau bởi V-ing & to V

Động từ theo sau bởi V-ing & to V

University

95 Qs

CAM 17 - TEST 3 - BUILDING THE SKYLINE

CAM 17 - TEST 3 - BUILDING THE SKYLINE

University

88 Qs

Reading Lesson 5

Reading Lesson 5

University

94 Qs

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

University

93 Qs

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

University

95 Qs

Tùng Chi - Kiểm tra vocal thêm (1)

Tùng Chi - Kiểm tra vocal thêm (1)

University

89 Qs

VOCA CHECK - LIST 1 - 23 (HẾT PAGE 18)

VOCA CHECK - LIST 1 - 23 (HẾT PAGE 18)

University

96 Qs

Des B1-Unit 3: Fun and games

Des B1-Unit 3: Fun and games

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

H7100 NGUYEN NGOC NHU Y

Used 4+ times

FREE Resource

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

beat
(v) chơi
(adj) nghịch ngợm
(n) hành động
(v) đánh bại = defeat/ đánh đập = hit, knock

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

board game
(n phr) trò chơi trên bàn cờ
(n) bàn thắng, điểm số
(p phr) trên sân khấu
(n) người chơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

captain
(n phr) trò chơi điện tử
(phr v) đuổi ra ngoài (eg. football)
(n) đội trưởng = leader
(v phr) vui chơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

challenge
(n) thử thách = obstacle, problem, trouble
(adj) giỏi về = have a knack in st
(n) môn điền kinh
(n) người hâm mộ của

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(v) thách thức = dare
(n) vở nhạc kịch , buổi nhạc hội
(n) anh hùng
(v) thách thức = dare
(phr v) tham gia vào = participate, take part in, engage in

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

champion
(n) nhà vô địch = winner
(n phr) trò chơi điện tử
(n) collection: bộ sưu tập, collector: nhà sưu tập
(n) buồm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(n) championship: giải vô địch
(n) championship: giải vô địch
(v) tham gia vào
(n) trọng tài
(n phr) nhạc dân gian

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?