
ĐỀ MỚI
Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Linh Trần
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
102 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công cụ tài chính nào sau đây có mức độ rủi ro thấp nhất ?
Tín phiếu kho bạc
Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng
Thương phiếu
Hợp đồng mua lại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây đúng với chứng chỉ tiền gửi ngân hàng ?
Lãi suất của chứng chỉ tiền gửi ngân hàng thấp hơn lãi suất của khoản tiền gửi tiết kiệm có cũng kỳ hạn
Lãi suất của chứng chỉ tiền gửi ngân hàng cao hơn lãi suất của khoản tiền gửi tiết kiệm có cùng kỳ hạn
Lãi suất của chứng chỉ tiền gửi ngân hàng thường thấp hơn lãi suất của tín phiếu kho bạc
Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng có rủi ro thấp hơn so với tín phiếu kho bạc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây không đúng khi nói về chứng chỉ tiền gửi ngân hàng ?
Thường được phát hành khí Ngân hàng muốn huy động một lượng vốn lớn trong thời gian ngăn
Lãi suất của chứng chỉ tiền gửi ngân hàng thường cao hơn so với lãi suất của khoản tiền gửi tiết kiệm
Lãi suất của chứng chỉ tiền gửi ngân hàng thường thấp hơn so với lãi suất của tín phiếu kho bạc
Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng có tỉnh thanh khoản cao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công cụ tài chính nào sau đây được ưa chuộng sử dụng trong quan hệ thương mại quốc tế ?
Tín phiếu kho bạc
Tín phiếu Ngân hàng trung ương
Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng
Hối phiếu được Ngân hàng chấp nhận thanh toán
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thị trường tài chính bao gồm :
Thị trường chứng khoản và thị trường tiền tệ
Thị trường hối đoái và thị trường cho vay ngắn hạn
Thị trường vốn và thị trường hối đoái
Thị trường tiền tệ và thị trường vốn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng cơ bản của TTTC sơ cấp là :
Tạo tỉnh thanh khoản cho các công cụ tài chính
Giúp chính phủ thực thi chính sách tiền tệ
Tạo ra các công cụ tài chính
Điều tiết nền kinh tế vĩ mô
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 : Trong thị trường tài chính , nguồn vốn được di chuyển từ
Thông qua các trung gian tài chính
Các chủ thể thiếu vốn đến các chủ thể thừa vốn
Qua lại giữa những trung gian tài chính
Các chủ thể thừa vốn đến các chủ thể thiếu vốn
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
100 questions
vocab unit 3 part 1
Quiz
•
University
100 questions
E6 - Review Unit 789 (Handout 3)
Quiz
•
6th Grade - University
100 questions
SU1-U1
Quiz
•
University
100 questions
Học từ vựng
Quiz
•
University
101 questions
Kiểm tra_ Vocab_ Unit 8 _ E7
Quiz
•
University
100 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 17
Quiz
•
University
103 questions
ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM
Quiz
•
University
105 questions
Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University