DỊCH CÂU MIN BÀI 30 - 35

DỊCH CÂU MIN BÀI 30 - 35

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Questions: State Management and Forestry Inspection

Review Questions: State Management and Forestry Inspection

University

100 Qs

toeic

toeic

University

99 Qs

Quiz về PL ĐC

Quiz về PL ĐC

University

103 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 17

TỪ VỰNG NGÀY 17

University

98 Qs

VERB FORM QUIZ

VERB FORM QUIZ

University

100 Qs

動詞+前置詞【100問】

動詞+前置詞【100問】

University

100 Qs

untitled

untitled

6th Grade - University

97 Qs

E4 Unit 5. Things we can do

E4 Unit 5. Things we can do

4th Grade - University

100 Qs

DỊCH CÂU MIN BÀI 30 - 35

DỊCH CÂU MIN BÀI 30 - 35

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuan Hoang

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

窓を閉めておきました。
Tôi đã đóng cửa sẵn.
Thành phố này ngày càng phát triển.
Tôi bắt đầu nói tiếng Nhật trôi chảy hơn.
Tôi đã ăn trưa, nhưng không ngon lắm.
Anh ấy bắt đầu học mỗi ngày.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

旅行の準備をしておきます。
Tôi sẽ chuẩn bị cho chuyến du lịch.
Tôi đã đóng cửa sẵn.
Thành phố này ngày càng phát triển.
Tôi đã xem phim, nhưng hoàn toàn không thú vị.
Tôi bắt đầu nói tiếng Nhật trôi chảy hơn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

会議の資料をコピーしておきましたか。
Bạn đã photo tài liệu cho cuộc họp chưa?
Tôi sẽ chuẩn bị cho chuyến du lịch.
Tôi đã đóng cửa sẵn.
Nhưng vì tôi ở cùng người yêu nên rất vui.
Thành phố này ngày càng phát triển.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

机の上を片付けておいてください。
Hãy dọn dẹp bàn làm việc đi.
Bạn đã photo tài liệu cho cuộc họp chưa?
Tôi sẽ chuẩn bị cho chuyến du lịch.
Tôi đã đóng cửa sẵn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

会議室を予約しておきます。
Tôi sẽ đặt phòng họp trước.
Hãy dọn dẹp bàn làm việc đi.
Bạn đã photo tài liệu cho cuộc họp chưa?
Tôi sẽ chuẩn bị cho chuyến du lịch.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

この本を読んでおいてください。
Hãy đọc cuốn sách này trước nhé.
Tôi sẽ đặt phòng họp trước.
Hãy dọn dẹp bàn làm việc đi.
Bạn đã photo tài liệu cho cuộc họp chưa?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ドアを開けたままにしないでください。
Đừng để cửa mở như thế.
Hãy đọc cuốn sách này trước nhé.
Tôi sẽ đặt phòng họp trước.
Hãy dọn dẹp bàn làm việc đi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?