VOCABULARY LC - TEST 4

VOCABULARY LC - TEST 4

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary_4

Vocabulary_4

University

100 Qs

A1 Verb tenses

A1 Verb tenses

University

100 Qs

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

University

104 Qs

E6 IOE 2

E6 IOE 2

6th Grade - University

100 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

University

100 Qs

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

University

96 Qs

Vocab tuần 2 tháng 8

Vocab tuần 2 tháng 8

10th Grade - University

100 Qs

LINE - BAR CHART

LINE - BAR CHART

University

100 Qs

VOCABULARY LC - TEST 4

VOCABULARY LC - TEST 4

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

clean the floor

lau sàn nhà
chi phí ước tính
sử dụng công cộng
các yếu tố thân thiện với môi trường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

set/ place/ put a plant on a shelf

đặt cây trên giá
lau sàn nhà
chi phí ước tính
sử dụng công cộng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

pour the liquid/ water into a cup

rót chất lỏng/ nước vào trong cốc
đặt cây trên giá
lau sàn nhà
chi phí ước tính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

iron a shirt

là/ ủi chiếc áo sơ mi (iron: sắt/ bản ủi/ ủi đồ)
rót chất lỏng/ nước vào trong cốc
đặt cây trên giá
lau sàn nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

washing machine

máy giặt
là/ ủi chiếc áo sơ mi (iron: sắt/ bản ủi/ ủi đồ)
rót chất lỏng/ nước vào trong cốc
đặt cây trên giá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

in the corner

trong góc (tường, nhà, phố..)
máy giặt
là/ ủi chiếc áo sơ mi (iron: sắt/ bản ủi/ ủi đồ)
rót chất lỏng/ nước vào trong cốc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

floor tiles

gạch lát sàn
trong góc (tường, nhà, phố..)
máy giặt
là/ ủi chiếc áo sơ mi (iron: sắt/ bản ủi/ ủi đồ)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for English