trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Unit 1 -3  - Minh

trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Unit 1 -3 - Minh

8th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E10 -UNIT 2- VOCAB 1

E10 -UNIT 2- VOCAB 1

1st - 12th Grade

98 Qs

RR3 - [END-OF-SEM2] VOCABULARY REVIEW

RR3 - [END-OF-SEM2] VOCABULARY REVIEW

6th - 8th Grade

98 Qs

UK_English 8_Final Test Unit 2

UK_English 8_Final Test Unit 2

8th Grade

100 Qs

110-2 G8 Vocabulary Exam 301-404 (436)

110-2 G8 Vocabulary Exam 301-404 (436)

8th Grade

100 Qs

Từ vựng Chữa đề cương Giữa kì II Trường THCS Ngô Quyền (G7) 20

Từ vựng Chữa đề cương Giữa kì II Trường THCS Ngô Quyền (G7) 20

8th Grade

100 Qs

GRADE 8-New words-Unit 2

GRADE 8-New words-Unit 2

8th Grade

100 Qs

Unit 4 Grade 8 ( VOCAB)

Unit 4 Grade 8 ( VOCAB)

8th Grade

100 Qs

GRADE 8 VOCABULARY TERM 1

GRADE 8 VOCABULARY TERM 1

6th - 8th Grade

100 Qs

trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Unit 1 -3  - Minh

trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Unit 1 -3 - Minh

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Trung lê

Used 1+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(n): thành phố

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(n): quận, huyện

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(n): tỉnh

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(n): thị trấn

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(n): làng, xã

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(n): phường, xã

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(n): phong cảnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?